Bản dịch của từ Approximant trong tiếng Việt
Approximant

Approximant (Noun)
The approximant sound 'r' is common in English speech.
Âm tiếng 'r' là phổ biến trong tiếng Anh.
In social settings, the approximant 'w' is often heard.
Trong cài đặt xã hội, âm tiếng 'w' thường được nghe thấy.
Approximants like 'r' and 'l' play a role in communication.
Các âm tiếng như 'r' và 'l' đóng vai trò trong giao tiếp.
Một hàm, chuỗi hoặc biểu thức khác gần đúng với lời giải của một bài toán.
A function series or other expression which is an approximation to the solution of a problem.
The approximant helped in estimating the social impact of the project.
Bản đồ địa lý giúp ước lượng tác động xã hội của dự án.
Using an approximant, we calculated the approximate number of attendees.
Sử dụng bản đồ địa lý, chúng tôi tính toán số lượng người tham dự xấp xỉ.
The approximant model provided a close estimate of the social demographics.
Mô hình bản đồ địa lý cung cấp ước lượng gần về dân số xã hội.
Từ "approximant" trong ngữ âm học chỉ đến một loại âm thanh trong sự phát âm, mà trong đó, các cấu trúc miệng tạo ra một âm thanh tương tự như nguyên âm, nhưng với một mức độ gần như không khí qua các bộ phận trong miệng. Trong tiếng Anh, phonetics sử dụng "approximant" để chỉ những âm như /r/, /l/, và /j/. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hay âm thanh của từ này, nhưng từng ngữ âm cụ thể có thể có sự phát âm khác nhau trong các phương ngữ.
Từ "approximant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approximare", nghĩa là "đến gần" hoặc "gần giống". Tiếp theo, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "approximant". Trong ngữ âm học, "approximant" chỉ những âm thanh mà trong quá trình phát âm, cách thức mà lưỡi hoặc môi tạo ra âm thanh gần gũi với nhau mà không tạo thành âm tắc hoặc âm xoáy. Điều này phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "approximant" thường ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các bài viết khoa học hoặc ngôn ngữ học. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ âm vị trong ngôn ngữ, cụ thể là âm tiết mà các bộ phận sản sinh âm thanh không tạo ra sự cản trở rõ ràng trong đường đi của không khí. Trong các tình huống thực tiễn, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về phát âm, ngữ âm hoặc trong các nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



