Bản dịch của từ Arrested trong tiếng Việt
Arrested

Arrested (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc bắt giữ.
Simple past and past participle of arrest.
The police arrested five suspects during the protest last Saturday.
Cảnh sát đã bắt giữ năm nghi phạm trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
The authorities did not arrest anyone during the peaceful demonstration.
Chính quyền đã không bắt giữ ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the police arrest the man who caused the disturbance?
Cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông gây rối chưa?
Dạng động từ của Arrested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arresting |
Họ từ
Từ "arrested" là dạng quá khứ của động từ "arrest", có nghĩa là bắt giữ một cá nhân bởi các cơ quan chức năng, thường liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách sử dụng lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, việc sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau ở từng quốc gia tùy thuộc vào quy định pháp luật cụ thể.
Từ "arrested" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arrestare", kết hợp từ phụ tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "rastare" có nghĩa là "bắt, giữ". Khái niệm này liên quan đến việc ngăn chặn hoặc giữ lại một ai đó trong phạm vi pháp lý. Từ thế kỷ 14, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động cơ quan chức năng giữ người mà không có tự do, thể hiện sự liên quan mật thiết giữa khái niệm pháp lý và ngữ cảnh xã hội trong việc bảo vệ trật tự công cộng.
Từ "arrested" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về pháp luật và an ninh. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các tình huống mô tả sự bắt giữ hay điều tra tội phạm. Ngoài ra, từ còn được sử dụng phổ biến trong thông cáo báo chí, bài viết điều tra và trong các chương trình truyền hình, phim ảnh liên quan đến tội phạm và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
