Bản dịch của từ Arrested trong tiếng Việt

Arrested

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrested (Verb)

ɚˈɛstɪd
ɚˈɛstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc bắt giữ.

Simple past and past participle of arrest.

Ví dụ

The police arrested five suspects during the protest last Saturday.

Cảnh sát đã bắt giữ năm nghi phạm trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.

The authorities did not arrest anyone during the peaceful demonstration.

Chính quyền đã không bắt giữ ai trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the police arrest the man who caused the disturbance?

Cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông gây rối chưa?

Dạng động từ của Arrested (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arrest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arresting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Furthermore, in the past, the lack of access to timely information made it impossible for agencies to track down criminals, hence, they tend to escape from police [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Arrested

Không có idiom phù hợp