Bản dịch của từ Art moderne trong tiếng Việt

Art moderne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art moderne (Noun)

ˈɑɹt moʊdˈɛɹn
ˈɑɹt moʊdˈɛɹn
01

Một phong cách nghệ thuật và kiến trúc phổ biến trong thế kỷ 20, đặc trưng bởi các đường nét thanh thoát, hình dáng hình học, và thiết kế chức năng.

A style of art and architecture popular in the early to mid-20th century, characterized by sleek lines, geometric forms, and functional design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ thường liên quan đến phong trào art deco, nhấn mạnh sự hiện đại và thanh lịch.

A term often associated with the art deco movement, emphasizing modernity and elegance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thẩm mỹ thiết kế kết hợp các yếu tố của thủ công hiện đại và vật liệu.

A design aesthetic that incorporates elements of modern craftsmanship and materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/art moderne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Art moderne

Không có idiom phù hợp