Bản dịch của từ Asset tagging trong tiếng Việt

Asset tagging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asset tagging (Noun)

ˈæsˌɛt tˈæɡɨŋ
ˈæsˌɛt tˈæɡɨŋ
01

Hệ thống xác định và theo dõi tài sản vật lý thông qua việc sử dụng nhãn hoặc thẻ.

A system of identifying and tracking physical assets through the use of labels or tags.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình gán một định danh duy nhất cho một tài sản nhằm quản lý và trách nhiệm giải trình.

The process of assigning a unique identifier to an asset for management and accountability purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng để theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho và tài sản trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

A method used to monitor and control inventory and property within a business or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asset tagging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asset tagging

Không có idiom phù hợp