Bản dịch của từ Associates trong tiếng Việt
Associates

Associates (Noun)
Số nhiều của cộng sự.
Plural of associate.
Many associates attended the social event last night.
Nhiều người bạn tham dự sự kiện xã hội tối qua.
She doesn't have any associates to help with the project.
Cô ấy không có bất kỳ người bạn nào để giúp với dự án.
Do you know any associates who can introduce me to new people?
Bạn có biết bất kỳ người bạn nào có thể giới thiệu tôi với mọi người mới không?
Many friends and associates attended the social gathering last Saturday.
Nhiều bạn bè và cộng sự đã tham dự buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
My associates do not enjoy attending large social events.
Các cộng sự của tôi không thích tham dự các sự kiện xã hội lớn.
Dạng danh từ của Associates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Associate | Associates |
Họ từ
Từ "associates" trong tiếng Anh được sử dụng như danh từ, chỉ những người có mối quan hệ làm việc hoặc cộng tác với nhau, thường xuất hiện trong các bối cảnh doanh nghiệp hoặc nghiên cứu. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ những người cấp thấp trong tổ chức (như "associate professor"), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về các mối quan hệ xã hội. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thể hiện sự gắn kết và hợp tác giữa các cá nhân.
Từ "associates" có nguồn gốc từ động từ Latin "associāre", có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết hợp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến, về phía) và "socius" (người bạn, đồng nghiệp). Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này được phát triển thành "associé", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "associates" phản ánh mối liên kết xã hội hoặc nghề nghiệp giữa các cá nhân, cho thấy sự phát triển từ khái niệm ban đầu về sự kết nối và hợp tác.
Từ "associates" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp và nghiên cứu. Trong lĩnh vực kinh doanh, từ này thường được dùng để chỉ các cá nhân cộng tác hoặc liên kết trong một tổ chức. Ngoài ra, "associates" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ xã hội và tâm lý học, nơi nó dùng để diễn tả sự liên kết giữa các khái niệm hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)