Bản dịch của từ Audience reach trong tiếng Việt
Audience reach
Noun [U/C]

Audience reach (Noun)
ˈɑdiəns ɹˈitʃ
ˈɑdiəns ɹˈitʃ
01
Tổng số người được tiếp cận với một thông điệp quảng cáo hoặc nội dung truyền thông cụ thể.
The total number of people who are exposed to a particular advertising message or media content.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phép đo về mức độ hiệu quả mà một quảng cáo hoặc chiến dịch có thể tiếp cận đến người tiêu dùng.
A measurement of how far an advertisement or campaign can effectively reach consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audience reach
Không có idiom phù hợp