Bản dịch của từ Autocue trong tiếng Việt
Autocue

Autocue (Noun)
Một thiết bị chiếu hình ảnh phóng to của kịch bản lên màn hình kính trong suốt trước mặt một người đang nói trên tivi hoặc trước công chúng, để cho phép người nói đọc bài phát biểu của mình trong khi có vẻ như đang nhìn vào người xem hoặc khán giả.
A device which projects an enlarged image of a script on to a clear glass screen in front of a person speaking on television or in public so enabling the speaker to read their speech while appearing to be looking at the viewers or audience.
The news anchor relied on the autocue during the live broadcast.
Người dẫn chương trình tin tức phụ thuộc vào bảng điều khiển tự động trong lúc phát sóng trực tiếp.
Without the autocue, the speaker struggled to remember their lines.
Thiếu bảng điều khiển tự động, người phát biểu gặp khó khăn trong việc nhớ lời.
Did the presenter practice reading from the autocue before going on air?
Người trình bày có luyện đọc từ bảng điều khiển tự động trước khi lên sóng không?
Từ "autocue" chỉ đến một thiết bị hiển thị văn bản cho người đọc tin tức hoặc diễn giả, giúp họ có thể đọc từ một màn hình mà không cần phải nhìn xuống tài liệu. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngành truyền hình, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương là "teleprompter". Dù nghĩa tương tự, "autocue" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh nghiệp vụ tại Anh, trong khi "teleprompter" phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận chuyên ngành tại Mỹ.
Từ "autocue" bắt nguồn từ hai thành tố: "auto-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "autos", có nghĩa là "bản thân" hoặc "tự", và "cue", từ tiếng Latinh "cūa", có nghĩa là "tín hiệu". Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chỉ thiết bị hỗ trợ diễn viên và phát thanh viên đọc văn bản một cách tự động. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở ý nghĩa "tự động" trong việc cung cấp tín hiệu trao đổi thông tin, giúp người dùng duy trì diễn xuất tự nhiên và liên tục.
Từ "autocue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến công nghệ truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "autocue" chủ yếu được sử dụng trong ngành truyền hình và phát thanh để chỉ thiết bị giúp người dẫn chương trình đọc lời thoại một cách tự nhiên. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các tình huống như sản xuất video, tin tức và các sự kiện trực tiếp.