Bản dịch của từ Avant garde trong tiếng Việt

Avant garde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avant garde(Noun)

əvˈɑnt ɡˈɑɹd
əvˈɑnt ɡˈɑɹd
01

Nghĩa đen có nghĩa là “người tiên phong” trong tiếng Pháp, dùng để miêu tả những người đi tiên phong trong các xu hướng văn hóa mới.

Literally means forward guard in French used to describe those who are pioneering new cultural trends.

Ví dụ
02

Một phong trào trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học được đặc trưng bởi những ý tưởng và phong cách độc đáo.

A movement in art music or literature characterized by unconventional ideas and styles.

Ví dụ
03

Sáng tạo và đi trước thời đại; thực nghiệm.

Innovative and ahead of its time experimental.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh