Bản dịch của từ Avant garde trong tiếng Việt

Avant garde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avant garde (Noun)

01

Một phong trào trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học được đặc trưng bởi những ý tưởng và phong cách độc đáo.

A movement in art music or literature characterized by unconventional ideas and styles.

Ví dụ

The avant garde artists challenged traditional views in social movements.

Các nghệ sĩ avant garde đã thách thức những quan điểm truyền thống trong các phong trào xã hội.

Many people do not appreciate avant garde literature in today's society.

Nhiều người không đánh giá cao văn học avant garde trong xã hội ngày nay.

Is avant garde art effective in promoting social change?

Nghệ thuật avant garde có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

02

Sáng tạo và đi trước thời đại; thực nghiệm.

Innovative and ahead of its time experimental.

Ví dụ

The avant garde art movement began in the early 20th century.

Phong trào nghệ thuật tiên phong bắt đầu vào đầu thế kỷ 20.

Many people do not appreciate avant garde films and their unique styles.

Nhiều người không đánh giá cao những bộ phim tiên phong và phong cách độc đáo của chúng.

Is the avant garde approach effective in addressing social issues today?

Phương pháp tiên phong có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

03

Nghĩa đen có nghĩa là “người tiên phong” trong tiếng pháp, dùng để miêu tả những người đi tiên phong trong các xu hướng văn hóa mới.

Literally means forward guard in french used to describe those who are pioneering new cultural trends.

Ví dụ

The avant garde artists challenged traditional views at the 2023 art festival.

Các nghệ sĩ tiên phong đã thách thức quan điểm truyền thống tại lễ hội nghệ thuật 2023.

Many people do not understand the avant garde movements in modern culture.

Nhiều người không hiểu các phong trào tiên phong trong văn hóa hiện đại.

Is the avant garde style becoming more popular in today's society?

Phong cách tiên phong có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avant garde cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avant garde

Không có idiom phù hợp