Bản dịch của từ Avant garde trong tiếng Việt
Avant garde

Avant garde (Noun)
Một phong trào trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học được đặc trưng bởi những ý tưởng và phong cách độc đáo.
A movement in art music or literature characterized by unconventional ideas and styles.
The avant garde artists challenged traditional views in social movements.
Các nghệ sĩ avant garde đã thách thức những quan điểm truyền thống trong các phong trào xã hội.
Many people do not appreciate avant garde literature in today's society.
Nhiều người không đánh giá cao văn học avant garde trong xã hội ngày nay.
Is avant garde art effective in promoting social change?
Nghệ thuật avant garde có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Sáng tạo và đi trước thời đại; thực nghiệm.
Innovative and ahead of its time experimental.
The avant garde art movement began in the early 20th century.
Phong trào nghệ thuật tiên phong bắt đầu vào đầu thế kỷ 20.
Many people do not appreciate avant garde films and their unique styles.
Nhiều người không đánh giá cao những bộ phim tiên phong và phong cách độc đáo của chúng.
Is the avant garde approach effective in addressing social issues today?
Phương pháp tiên phong có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
The avant garde artists challenged traditional views at the 2023 art festival.
Các nghệ sĩ tiên phong đã thách thức quan điểm truyền thống tại lễ hội nghệ thuật 2023.
Many people do not understand the avant garde movements in modern culture.
Nhiều người không hiểu các phong trào tiên phong trong văn hóa hiện đại.
Is the avant garde style becoming more popular in today's society?
Phong cách tiên phong có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hôm nay không?
Thuật ngữ "avant-garde" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa "tiên phong" hoặc "đi đầu" trong nghệ thuật và văn hóa, chỉ những phong trào, ý tưởng hoặc sáng tạo mới lạ, khác biệt so với truyền thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, song ngữ điệu có thể khác nhau; ở Anh, cách phát âm thường nhẹ nhàng hơn. "Avant-garde" không chỉ được sử dụng trong nghệ thuật mà còn áp dụng trong các lĩnh vực như thời trang, điện ảnh và âm nhạc.
Từ "avant-garde" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "tiền tuyến" trong quân đội, trong đó "avant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ante", nghĩa là "trước" và "garde" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guardia", nghĩa là "bảo vệ". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những phong trào nghệ thuật, văn học và triết học đổi mới, nhằm khám phá các ý tưởng và hình thức mới mẻ. Sự kết nối giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò tiên phong của những ý tưởng nghệ thuật trong việc thách thức các chuẩn mực truyền thống.
Thuật ngữ "avant garde" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những sản phẩm nghệ thuật, thiết kế hoặc tư tưởng đi đầu, đổi mới trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn học và thời trang. "Avant garde" thường liên quan đến những sáng tạo táo bạo, thách thức những tiêu chuẩn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp