Bản dịch của từ Average selling price trong tiếng Việt

Average selling price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average selling price (Noun)

ˈævɚɨdʒ sˈɛlɨŋ pɹˈaɪs
ˈævɚɨdʒ sˈɛlɨŋ pɹˈaɪs
01

Số tiền điển hình được tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

The typical amount of money charged for a product or service based on sales over a certain period of time.

Ví dụ

The average selling price of homes in Seattle is $750,000.

Giá bán trung bình của nhà ở Seattle là 750.000 đô la.

The average selling price does not reflect the high demand in cities.

Giá bán trung bình không phản ánh nhu cầu cao ở các thành phố.

02

Một thước đo được sử dụng trong kinh doanh để xác định giá mà hàng hóa được bán, tính đến các điều kiện thị trường khác nhau.

A measure used in business to determine the price at which goods are sold, factoring in various market conditions.

Ví dụ

The average selling price of homes in Seattle is rising quickly.

Giá bán trung bình của nhà ở Seattle đang tăng nhanh.

The average selling price did not drop last year despite the recession.

Giá bán trung bình không giảm năm ngoái mặc dù có suy thoái.

03

Giá trung bình của các mặt hàng được bán trong một khoảng thời gian nhất định, được sử dụng như một chỉ số về xu hướng giá sản phẩm.

The mean price of items sold over a particular period, used as an indicator of product pricing trends.

Ví dụ

The average selling price of houses in San Francisco is very high.

Giá bán trung bình của nhà ở San Francisco rất cao.

The average selling price does not reflect the quality of products.

Giá bán trung bình không phản ánh chất lượng của sản phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/average selling price/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.