Bản dịch của từ Baby boomer trong tiếng Việt

Baby boomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby boomer (Noun)

01

Một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ dân số sau thế chiến ii giữa những năm 1946 và 1964.

A person born during the demographic postworld war ii baby boom between the years 1946 and 1964.

Ví dụ

My father is a baby boomer born in 1950.

Cha tôi là một người sinh ra trong thời kỳ baby boomer vào năm 1950.

Not all baby boomers understand modern technology.

Không phải tất cả baby boomer đều hiểu công nghệ hiện đại.

Are baby boomers affecting today's job market?

Liệu các baby boomer có ảnh hưởng đến thị trường lao động ngày nay không?

02

Một thành viên của một thế hệ được cho là có những đặc điểm chung nhất định, đặc biệt là về mặt ảnh hưởng và thái độ kinh tế.

A member of a generation that is perceived to have had certain common traits particularly in terms of economic influence and attitudes.

Ví dụ

Many baby boomers own homes and have significant wealth today.

Nhiều baby boomer sở hữu nhà và có tài sản đáng kể ngày nay.

Not all baby boomers are wealthy; some struggle financially.

Không phải tất cả baby boomer đều giàu có; một số gặp khó khăn tài chính.

Do baby boomers influence social policies more than younger generations?

Liệu baby boomer có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hơn các thế hệ trẻ không?

03

Được sử dụng để chỉ một người là thành viên của một nhóm văn hóa hoặc xã hội có lịch sử nắm giữ quyền lực hoặc đặc quyền.

Used to refer to a person who is part of a cultural or social group that has historically held power or privilege.

Ví dụ

Many baby boomers own most of the wealth in America today.

Nhiều baby boomer sở hữu hầu hết tài sản ở Mỹ hiện nay.

Not all baby boomers support social change in our society.

Không phải tất cả baby boomer đều ủng hộ sự thay đổi xã hội.

Do baby boomers understand the struggles of younger generations?

Liệu baby boomer có hiểu những khó khăn của thế hệ trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baby boomer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby boomer

Không có idiom phù hợp