Bản dịch của từ Baby boomer trong tiếng Việt
Baby boomer

Baby boomer (Noun)
My father is a baby boomer born in 1950.
Cha tôi là một người sinh ra trong thời kỳ baby boomer vào năm 1950.
Not all baby boomers understand modern technology.
Không phải tất cả baby boomer đều hiểu công nghệ hiện đại.
Are baby boomers affecting today's job market?
Liệu các baby boomer có ảnh hưởng đến thị trường lao động ngày nay không?
Một thành viên của một thế hệ được cho là có những đặc điểm chung nhất định, đặc biệt là về mặt ảnh hưởng và thái độ kinh tế.
A member of a generation that is perceived to have had certain common traits particularly in terms of economic influence and attitudes.
Many baby boomers own homes and have significant wealth today.
Nhiều baby boomer sở hữu nhà và có tài sản đáng kể ngày nay.
Not all baby boomers are wealthy; some struggle financially.
Không phải tất cả baby boomer đều giàu có; một số gặp khó khăn tài chính.
Do baby boomers influence social policies more than younger generations?
Liệu baby boomer có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hơn các thế hệ trẻ không?
Many baby boomers own most of the wealth in America today.
Nhiều baby boomer sở hữu hầu hết tài sản ở Mỹ hiện nay.
Not all baby boomers support social change in our society.
Không phải tất cả baby boomer đều ủng hộ sự thay đổi xã hội.
Do baby boomers understand the struggles of younger generations?
Liệu baby boomer có hiểu những khó khăn của thế hệ trẻ không?
"Baby boomer" là thuật ngữ chỉ thế hệ người sinh ra trong thời gian bùng nổ dân số sau Thế chiến II, khoảng từ năm 1946 đến 1964. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng gặp một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "baby boomer" thường gắn liền với các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị liên quan đến thế hệ này, trong khi tại Anh, thuật ngữ này ít được nhấn mạnh và thường chỉ đề cập đến đặc điểm dân số.
Thuật ngữ "baby boomer" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, chỉ thế hệ trẻ được sinh ra từ cuối Thế chiến II đến đầu những năm 1960, trong thời kỳ bùng nổ dân số. Gốc từ tiếng Latinh "būm" có nghĩa là "nổ", phản ánh sự gia tăng đột biến trong số lượng trẻ sơ sinh. Sự kiện này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc dân số mà còn định hình văn hóa và xã hội trong những thập kỷ tiếp theo.
Thuật ngữ "baby boomer" ám chỉ thế hệ những người sinh ra trong giai đoạn bùng nổ dân số sau Thế chiến II, từ khoảng năm 1946 đến 1964. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến các chủ đề xã hội và nhân khẩu học. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu xã hội để phân tích tác động của thế hệ này tới nền kinh tế và văn hóa, phản ánh sự thay đổi trong giá trị và lối sống qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp