Bản dịch của từ Back-to-back trong tiếng Việt
Back-to-back

Back-to-back (Adjective)
They live in a back-to-back house in the city center.
Họ sống trong một căn nhà liền kề ở trung tâm thành phố.
Their neighbors don't like the back-to-back design of the houses.
Hàng xóm của họ không thích thiết kế liền kề của các căn nhà.
Is it common to see back-to-back buildings in urban areas?
Việc thấy các tòa nhà liền kề trong khu đô thị phổ biến không?
Liên tiếp.
They received back-to-back invitations to the social event.
Họ nhận được lời mời liên tiếp đến sự kiện xã hội.
She didn't enjoy attending two back-to-back parties last night.
Cô ấy không thích tham dự hai bữa tiệc liên tiếp đêm qua.
Did they have back-to-back meetings discussing social issues?
Họ có cuộc họp liên tiếp để thảo luận về vấn đề xã hội không?
Back-to-back (Noun)
Một ngôi nhà ở sân hiên phía sau.
A house in a backtoback terrace.
The back-to-back houses were popular in the 19th century.
Các ngôi nhà liền kề từ sau ra trước rất phổ biến vào thế kỷ 19.
Living in a back-to-back can be quite cramped and noisy.
Sống trong một ngôi nhà liền kề có thể khá chật chội và ồn ào.
Are back-to-backs still common choices for urban dwellers?
Liệu các ngôi nhà liền kề vẫn là lựa chọn phổ biến cho cư dân thành thị không?
Back-to-back (Adverb)
Liên tiếp; liên tiếp.
They won three games back-to-back.
Họ đã thắng ba trận liên tiếp.
She never studied for exams back-to-back.
Cô ấy không bao giờ học cho các kỳ thi liên tiếp.
Did they perform back-to-back concerts last night?
Họ đã biểu diễn các buổi hòa nhạc liên tiếp vào tối qua chứ?
They stood back-to-back during the team-building exercise.
Họ đứng sát nhau lưng với lưng trong bài tập xây dựng nhóm.
The friends decided not to walk back-to-back in the race.
Những người bạn quyết định không đi sát nhau lưng với lưng trong cuộc đua.
Did the participants have to stand back-to-back for the challenge?
Người tham gia có phải đứng sát nhau lưng với lưng cho thách thức không?
Từ "back-to-back" được sử dụng để miêu tả hai đối tượng hoặc sự kiện diễn ra liên tiếp mà không có khoảng trống giữa chúng. Trong tiếng Anh, "back-to-back" có thể chỉ các cuộc họp, buổi diễn, hoặc các sự kiện tổ chức liên tiếp. Cách phát âm và ý nghĩa của nó tương tự nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong mô tả không gian thể chất, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh thương mại và thể thao.
Từ "back-to-back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "back" (lưng) và "to" (đến). Tuy nhiên, cụm từ này có thể được liên kết với tiếng Latinh thông qua từ "dorsalis", có nghĩa là "thuộc về lưng". Lịch sử phát triển của cụm từ này thường chỉ vị trí hoặc tình huống mà các đối tượng hoặc sự việc xảy ra liên tiếp hoặc song song. Ngày nay, "back-to-back" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động diễn ra liên tiếp mà không có khoảng cách, phản ánh tính chất nối tiếp của hiện tượng này.
Từ "back-to-back" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để miêu tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra liên tiếp hoặc ngay sau nhau. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh như mô tả lịch trình, sự kiện hoặc chiến lược hoạt động. Ngoài ra, "back-to-back" còn thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh và thể thao, nhấn mạnh tính liên tục và không gián đoạn của các hoạt động hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Back-to-back
Back-to-back
Liên tục không ngừng nghỉ/ Hết cái này đến cái khác
The two concerts were scheduled back-to-back on the same night.
Hai buổi hòa nhạc được sắp xếp liền kề vào cùng một đêm.