Bản dịch của từ Back to the drawing board trong tiếng Việt
Back to the drawing board
Back to the drawing board (Phrase)
After the failed community project, we went back to the drawing board.
Sau khi dự án cộng đồng thất bại, chúng tôi quay lại bàn vẽ.
The city council did not go back to the drawing board this time.
Hội đồng thành phố không quay lại bàn vẽ lần này.
Will the team go back to the drawing board for social programs?
Liệu nhóm có quay lại bàn vẽ cho các chương trình xã hội không?
After the failed event, we went back to the drawing board.
Sau sự kiện thất bại, chúng tôi đã quay lại vạch xuất phát.
They did not want to go back to the drawing board again.
Họ không muốn quay lại vạch xuất phát lần nữa.
Should we go back to the drawing board for the festival plan?
Chúng ta có nên quay lại vạch xuất phát cho kế hoạch lễ hội không?
Có thể ngụ ý cần thiết phải sáng tạo và đổi mới sau một thất bại.
Can imply a need for creativity and innovation after a setback.
After the failed campaign, we went back to the drawing board.
Sau chiến dịch thất bại, chúng tôi đã quay lại bàn vẽ.
They did not want to go back to the drawing board again.
Họ không muốn quay lại bàn vẽ lần nữa.
Should we go back to the drawing board for our strategy?
Chúng ta có nên quay lại bàn vẽ cho chiến lược không?
Cụm từ "back to the drawing board" mang ý nghĩa trở lại và bắt đầu lại một kế hoạch hoặc ý tưởng sau khi nhận ra rằng cách tiếp cận trước đó không thành công. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, kỹ thuật và sáng tạo. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể nghe thấy cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng cụm từ này giúp nhấn mạnh tính cần thiết của việc điều chỉnh và cải tiến.