Bản dịch của từ Back to the drawing board trong tiếng Việt

Back to the drawing board

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back to the drawing board(Phrase)

bˈæk tˈu ðə dɹˈɔɨŋ bˈɔɹd
bˈæk tˈu ðə dɹˈɔɨŋ bˈɔɹd
01

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ ra rằng một nỗ lực trước đó đã thất bại và một kế hoạch mới phải được thiết lập.

A term used to indicate that a previous attempt has failed and a new plan must be devised.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong kinh doanh và quản lý dự án để gợi ý quay trở lại giai đoạn ban đầu của một dự án.

Often used in business and project management to suggest returning to the initial stage of a project.

Ví dụ
03

Có thể ngụ ý cần thiết phải sáng tạo và đổi mới sau một thất bại.

Can imply a need for creativity and innovation after a setback.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh