Bản dịch của từ Backfire trong tiếng Việt
Backfire
Backfire (Noun)
Ngọn lửa bắt đầu có chủ ý nhằm ngăn chặn sự tiến triển của đám cháy đang đến gần bằng cách tạo ra một khu vực bị đốt cháy trên đường đi của nó.
A fire started deliberately to stop the progress of an approaching fire by creating a burned area in its path.
The firefighters set up a backfire to control the forest blaze.
Các lính cứu hỏa thiết lập một đám cháy ngược để kiểm soát đám cháy rừng.
The backfire successfully prevented the wildfire from spreading further.
Đám cháy ngược đã ngăn chặn thành công đám cháy rừng lan rộng hơn.
They used a backfire to create a barrier against the advancing flames.
Họ đã sử dụng đám cháy ngược để tạo ra một rào chắn chống lại những ngọn lửa tiến về.
The car's backfire startled the pedestrians on the street.
Âm thanh nổ của xe làm cho người đi bộ trên đường giật mình.
The unexpected backfire caused a commotion in the quiet neighborhood.
Âm thanh nổ không ngờ gây ra sự huyên náo trong khu phố yên tĩnh.
The backfire from the motorcycle echoed through the empty alleyway.
Âm thanh nổ từ chiếc xe máy vang vọng qua con hẻm vắng.
Dạng danh từ của Backfire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backfire | Backfires |
Backfire (Verb)
The old car backfired loudly in the quiet neighborhood.
Chiếc xe cũ phát ra âm thanh lớn trong khu phố yên tĩnh.
The motorcycle backfired, startling the pedestrians on the sidewalk.
Xe máy phát ra tiếng nổ, làm cho người đi bộ trên vỉa hè sửng sốt.
The faulty engine backfired, causing a small commotion in the street.
Động cơ hỏng phát ra tiếng nổ, gây ra một cuộc huyên náo nhỏ trên đường phố.
(của một kế hoạch hoặc hành động) có tác động ngược lại và không mong muốn so với dự định.
Of a plan or action have an opposite and undesirable effect to what was intended.
His attempt to manipulate the situation backfired during the IELTS speaking test.
Cố gắng của anh ấy để thao túng tình hình đã phản tác dụng trong bài thi nói IELTS.
Ignoring feedback can backfire and affect your IELTS writing score negatively.
Bỏ qua phản hồi có thể phản tác dụng và ảnh hưởng xấu đến điểm viết IELTS của bạn.
Did the candidate realize that their strategy might backfire in IELTS?
Ứng viên có nhận ra rằng chiến lược của họ có thể phản tác dụng trong IELTS không?
Dạng động từ của Backfire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backfire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backfired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backfired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backfires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backfiring |
Kết hợp từ của Backfire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Backfire badly Gây ra hậu quả nghiêm trọng | His attempt to manipulate the situation backfired badly during the interview. Sự cố gắng của anh ấy để thao túng tình hình đã phản tác dụng nghiêm trọng trong buổi phỏng vấn. |
Backfire spectacularly Đẫm đòi thất bại | His attempt to impress the interviewer backfired spectacularly. Nỗ lực của anh ấy để gây ấn tượng với người phỏng vấn đã thất bại thảm hại. |
Backfire ultimately Cuối cùng tác động ngược | His attempt to manipulate the situation backfired ultimately. Nỗ lực của anh ta để thao túng tình hình cuối cùng đã trở nên trái ngược. |
Backfire totally Phản tác dụng hoàn toàn | His attempt to impress the interviewer backfired totally. Cố gắng ấn tượng người phỏng vấn lại hoàn toàn thất bại. |
Họ từ
Từ "backfire" trong tiếng Anh có nghĩa là một hành động hoặc sự kiện xảy ra không như mong đợi, thường dẫn đến kết quả trái ngược. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "backfire" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Phát âm có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm khác nhau; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể đề cập đến một cơ chế trong động cơ mà khí thải phát nổ ngược lại.
Từ "backfire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "back" (quay trở lại) và "fire" (lửa, đốt). Tiếng Latinh "ferre" có nghĩa là "mang" cũng là gốc của từ này. Ban đầu, "backfire" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ hiện tượng khi động cơ chạy ngược lại. Theo thời gian, từ này mở rộng nghĩa để chỉ những hành động trở nên phản tác dụng, phản ngược lại với ý định ban đầu của người thực hiện, phản ánh rõ nét cách thức có thể dẫn đến kết quả trái ngược hoặc không mong muốn.
Từ "backfire" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh nói về những kết quả không mong muốn từ hành động hoặc kế hoạch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh doanh, khi một chiến lược hoặc quyết định trở nên phản tác dụng. Cách sử dụng này cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ của ngữ cảnh đến ý nghĩa và sức mạnh diễn đạt của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp