Bản dịch của từ Backfire trong tiếng Việt
Backfire

Backfire(Verb)
(của một kế hoạch hoặc hành động) có tác động ngược lại và không mong muốn so với dự định.
Of a plan or action have an opposite and undesirable effect to what was intended.
Dạng động từ của Backfire (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backfire |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backfired |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backfired |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backfires |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backfiring |
Backfire(Noun)
Ngọn lửa bắt đầu có chủ ý nhằm ngăn chặn sự tiến triển của đám cháy đang đến gần bằng cách tạo ra một khu vực bị đốt cháy trên đường đi của nó.
A fire started deliberately to stop the progress of an approaching fire by creating a burned area in its path.
Dạng danh từ của Backfire (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Backfire | Backfires |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "backfire" trong tiếng Anh có nghĩa là một hành động hoặc sự kiện xảy ra không như mong đợi, thường dẫn đến kết quả trái ngược. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "backfire" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Phát âm có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm khác nhau; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể đề cập đến một cơ chế trong động cơ mà khí thải phát nổ ngược lại.
Từ "backfire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "back" (quay trở lại) và "fire" (lửa, đốt). Tiếng Latinh "ferre" có nghĩa là "mang" cũng là gốc của từ này. Ban đầu, "backfire" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ hiện tượng khi động cơ chạy ngược lại. Theo thời gian, từ này mở rộng nghĩa để chỉ những hành động trở nên phản tác dụng, phản ngược lại với ý định ban đầu của người thực hiện, phản ánh rõ nét cách thức có thể dẫn đến kết quả trái ngược hoặc không mong muốn.
Từ "backfire" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh nói về những kết quả không mong muốn từ hành động hoặc kế hoạch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh doanh, khi một chiến lược hoặc quyết định trở nên phản tác dụng. Cách sử dụng này cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ của ngữ cảnh đến ý nghĩa và sức mạnh diễn đạt của từ.
Họ từ
Từ "backfire" trong tiếng Anh có nghĩa là một hành động hoặc sự kiện xảy ra không như mong đợi, thường dẫn đến kết quả trái ngược. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "backfire" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Phát âm có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm khác nhau; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể đề cập đến một cơ chế trong động cơ mà khí thải phát nổ ngược lại.
Từ "backfire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "back" (quay trở lại) và "fire" (lửa, đốt). Tiếng Latinh "ferre" có nghĩa là "mang" cũng là gốc của từ này. Ban đầu, "backfire" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ hiện tượng khi động cơ chạy ngược lại. Theo thời gian, từ này mở rộng nghĩa để chỉ những hành động trở nên phản tác dụng, phản ngược lại với ý định ban đầu của người thực hiện, phản ánh rõ nét cách thức có thể dẫn đến kết quả trái ngược hoặc không mong muốn.
Từ "backfire" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh nói về những kết quả không mong muốn từ hành động hoặc kế hoạch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh doanh, khi một chiến lược hoặc quyết định trở nên phản tác dụng. Cách sử dụng này cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ của ngữ cảnh đến ý nghĩa và sức mạnh diễn đạt của từ.

