Bản dịch của từ Backfire trong tiếng Việt

Backfire

Noun [U/C]Verb

Backfire (Noun)

bˈækfaɪɚ
bˈækfaɪɹ
01

Ngọn lửa bắt đầu có chủ ý nhằm ngăn chặn sự tiến triển của đám cháy đang đến gần bằng cách tạo ra một khu vực bị đốt cháy trên đường đi của nó.

A fire started deliberately to stop the progress of an approaching fire by creating a burned area in its path

Ví dụ

The firefighters set up a backfire to control the forest blaze.

Các lính cứu hỏa thiết lập một đám cháy ngược để kiểm soát đám cháy rừng.

The backfire successfully prevented the wildfire from spreading further.

Đám cháy ngược đã ngăn chặn thành công đám cháy rừng lan rộng hơn.

They used a backfire to create a barrier against the advancing flames.

Họ đã sử dụng đám cháy ngược để tạo ra một rào chắn chống lại những ngọn lửa tiến về.

02

Một vụ nổ không đúng lúc trong xi-lanh hoặc ống xả của xe hoặc động cơ.

A mistimed explosion in the cylinder or exhaust of a vehicle or engine

Ví dụ

The car's backfire startled the pedestrians on the street.

Âm thanh nổ của xe làm cho người đi bộ trên đường giật mình.

The unexpected backfire caused a commotion in the quiet neighborhood.

Âm thanh nổ không ngờ gây ra sự huyên náo trong khu phố yên tĩnh.

The backfire from the motorcycle echoed through the empty alleyway.

Âm thanh nổ từ chiếc xe máy vang vọng qua con hẻm vắng.

Backfire (Verb)

bˈækfaɪɚ
bˈækfaɪɹ
01

(của một phương tiện hoặc động cơ của nó) trải qua một vụ nổ không đúng lúc trong xi lanh hoặc ống xả.

Of a vehicle or its engine undergo a mistimed explosion in the cylinder or exhaust

Ví dụ

The old car backfired loudly in the quiet neighborhood.

Chiếc xe cũ phát ra âm thanh lớn trong khu phố yên tĩnh.

The motorcycle backfired, startling the pedestrians on the sidewalk.

Xe máy phát ra tiếng nổ, làm cho người đi bộ trên vỉa hè sửng sốt.

The faulty engine backfired, causing a small commotion in the street.

Động cơ hỏng phát ra tiếng nổ, gây ra một cuộc huyên náo nhỏ trên đường phố.

02

(của một kế hoạch hoặc hành động) có tác động ngược lại và không mong muốn so với dự định.

Of a plan or action have an opposite and undesirable effect to what was intended

Ví dụ

His attempt to manipulate the situation backfired during the IELTS speaking test.

Cố gắng của anh ấy để thao túng tình hình đã phản tác dụng trong bài thi nói IELTS.

Ignoring feedback can backfire and affect your IELTS writing score negatively.

Bỏ qua phản hồi có thể phản tác dụng và ảnh hưởng xấu đến điểm viết IELTS của bạn.

Did the candidate realize that their strategy might backfire in IELTS?

Ứng viên có nhận ra rằng chiến lược của họ có thể phản tác dụng trong IELTS không?

Kết hợp từ của Backfire (Verb)

CollocationVí dụ

Backfire badly

Gây ra hậu quả nghiêm trọng

His attempt to manipulate the situation backfired badly during the interview.

Sự cố gắng của anh ấy để thao túng tình hình đã phản tác dụng nghiêm trọng trong buổi phỏng vấn.

Backfire spectacularly

Đẫm đòi thất bại

His attempt to impress the interviewer backfired spectacularly.

Nỗ lực của anh ấy để gây ấn tượng với người phỏng vấn đã thất bại thảm hại.

Backfire ultimately

Cuối cùng tác động ngược

His attempt to manipulate the situation backfired ultimately.

Nỗ lực của anh ta để thao túng tình hình cuối cùng đã trở nên trái ngược.

Backfire totally

Phản tác dụng hoàn toàn

His attempt to impress the interviewer backfired totally.

Cố gắng ấn tượng người phỏng vấn lại hoàn toàn thất bại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backfire

bˈækfˌaɪɹ ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Gậy ông đập lưng ông

[for something, such as a plot] to fail unexpectedly; to fail with an undesired result.

His plan to spread rumors backfired on him, causing embarrassment.

Kế hoạch của anh ta để lan truyền tin đồn đã phản tác dụng, gây ra sự bối rối.