Bản dịch của từ Backfired trong tiếng Việt

Backfired

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backfired (Verb)

bˈækfaɪɚd
bˈækfaɪɚd
01

(của một kế hoạch) thất bại hoặc có tác dụng ngược lại với dự định.

Of a plan fail or have the opposite effect to the one intended.

Ví dụ

The new policy backfired, causing more protests than expected in 2023.

Chính sách mới đã phản tác dụng, gây ra nhiều cuộc biểu tình hơn dự kiến vào năm 2023.

The campaign did not backfire; it successfully raised awareness about climate change.

Chiến dịch không phản tác dụng; nó đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Did the marketing strategy backfire and reduce sales for the product?

Chiến lược tiếp thị có phản tác dụng và giảm doanh số sản phẩm không?

Dạng động từ của Backfired (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backfire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backfired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backfired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backfires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backfiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backfired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backfired

Không có idiom phù hợp