Bản dịch của từ Backfires trong tiếng Việt
Backfires

Backfires (Verb)
His plan to improve social media backfires and causes more negativity.
Kế hoạch của anh ấy để cải thiện mạng xã hội phản tác dụng và gây ra nhiều tiêu cực.
The new policy does not backfire; it successfully reduces online hate speech.
Chính sách mới không phản tác dụng; nó thành công trong việc giảm phát ngôn thù địch trực tuyến.
Does the campaign backfire and create division among community members?
Chiến dịch có phản tác dụng và tạo ra sự chia rẽ giữa các thành viên cộng đồng không?
Dạng động từ của Backfires (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backfire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backfired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backfired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backfires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backfiring |
Họ từ
"Backfires" là một từ tiếng Anh có nghĩa là phản tác dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả tình huống mà một hành động hoặc kế hoạch không đạt được kết quả mong muốn và dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm và ngữ điệu trong từng vùng có thể ảnh hưởng đến cách mà người nói truyền đạt ý nghĩa.
Từ "backfire" bắt nguồn từ tiếng Latinh "back" (trở lại) và "fire" (lửa), kết hợp để chỉ hiện tượng khi một ngọn lửa cháy ngược lại theo hướng không mong muốn. Khởi nguồn từ ngữ cảnh quân sự và cơ khí vào thế kỷ 19, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả những hậu quả tiêu cực không dự đoán từ các hành động hay quyết định. Hiện nay, "backfire" thường được sử dụng để chỉ những kế hoạch hoặc chiến lược không đạt được kết quả mong đợi.
Từ "backfires" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết do các ngữ cảnh liên quan đến tác động ngược hoặc phản ứng không mong muốn trong các tình huống cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, tâm lý học và chính trị khi nói về hậu quả không mong đợi của một hành động hoặc quyết định.