Bản dịch của từ Backpedalling trong tiếng Việt
Backpedalling

Backpedalling (Verb)
The politician is backpedalling on his earlier stance about climate change.
Chính trị gia đang quay ngược lại lập trường trước đây về biến đổi khí hậu.
She is not backpedalling on her support for the women's rights movement.
Cô ấy không quay ngược lại sự ủng hộ của mình cho phong trào quyền phụ nữ.
Is the mayor backpedalling after the public's negative reaction to his policy?
Thị trưởng có đang quay ngược lại sau phản ứng tiêu cực của công chúng với chính sách của ông không?
Backpedalling (Noun)
Một động tác phòng thủ trong đó một người lùi lại để rút lui hoặc tránh đối đầu hoặc khó khăn.
A defensive maneuver in which one moves backward in order to retreat or avoid a confrontation or difficulty.
His backpedalling during the debate confused many viewers on social media.
Việc lùi lại của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến nhiều người xem bối rối.
They are not backpedalling on their support for social justice initiatives.
Họ không lùi lại trong việc ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội.
Is backpedalling a common strategy in social movements today?
Có phải việc lùi lại là chiến lược phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
"Backpedalling" là một từ tiếng Anh chỉ hành động di chuyển Ngược lại hoặc quay trở lại vị trí ban đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc giao tiếp để chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc lập trường. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên trong ngữ âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn. "Backpedalling" có thể mang hàm ý tiêu cực, gợi ý sự thiếu quyết đoán hay mất uy tín trong lập trường.
Từ "backpedalling" có nguồn gốc từ động từ "backpedal", xuất phát từ tiền tố "back-" và danh từ "pedal" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bước lùi". Từ này ban đầu có liên quan đến hoạt động đạp xe, khi người lái xe phải quay ngược bàn đạp để giảm tốc độ hoặc dừng lại. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động rút lại quan điểm hoặc thay đổi lập trường, thể hiện sự không nhất quán trong ý kiến hoặc chính trị.
Từ "backpedalling" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến tranh luận hoặc chính trị. Trong các bài kiểm tra, nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi thay đổi quan điểm hoặc chiến lược. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận xã hội và truyền thông, khi một người hoặc tổ chức phản đối hoặc rút lại một lập luận đã công bố trước đó.