Bản dịch của từ Backpedalling trong tiếng Việt
Backpedalling
Backpedalling (Verb)
The politician is backpedalling on his earlier stance about climate change.
Chính trị gia đang quay ngược lại lập trường trước đây về biến đổi khí hậu.
She is not backpedalling on her support for the women's rights movement.
Cô ấy không quay ngược lại sự ủng hộ của mình cho phong trào quyền phụ nữ.
Is the mayor backpedalling after the public's negative reaction to his policy?
Thị trưởng có đang quay ngược lại sau phản ứng tiêu cực của công chúng với chính sách của ông không?
Backpedalling (Noun)
Một động tác phòng thủ trong đó một người lùi lại để rút lui hoặc tránh đối đầu hoặc khó khăn.
A defensive maneuver in which one moves backward in order to retreat or avoid a confrontation or difficulty.
His backpedalling during the debate confused many viewers on social media.
Việc lùi lại của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến nhiều người xem bối rối.
They are not backpedalling on their support for social justice initiatives.
Họ không lùi lại trong việc ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội.
Is backpedalling a common strategy in social movements today?
Có phải việc lùi lại là chiến lược phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?