Bản dịch của từ Backsplash trong tiếng Việt

Backsplash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backsplash (Noun)

bˈæksplˌæʃ
bˈæksplˌæʃ
01

Một tấm panel bảo vệ trên tường phía sau bồn rửa hoặc bếp.

A protective panel on a wall behind a sink or stove.

Ví dụ

The backsplash in Sarah's kitchen is bright blue and very stylish.

Bảng chắn ở bếp của Sarah có màu xanh sáng và rất phong cách.

The backsplash does not match the modern design of the living room.

Bảng chắn không phù hợp với thiết kế hiện đại của phòng khách.

Is the backsplash in your home easy to clean and maintain?

Bảng chắn ở nhà bạn có dễ vệ sinh và bảo trì không?

02

Một bề mặt trang trí phủ phía sau quầy bếp hoặc phòng tắm.

A decorative surface covering behind a kitchen or bathroom counter.

Ví dụ

The new backsplash in Sarah's kitchen looks very modern and stylish.

Bức tường trang trí mới trong bếp của Sarah trông rất hiện đại và phong cách.

The backsplash in my bathroom is not very appealing to guests.

Bức tường trang trí trong phòng tắm của tôi không hấp dẫn khách.

Is the backsplash in your kitchen made of tiles or glass?

Bức tường trang trí trong bếp của bạn được làm bằng gạch hay kính?

03

Một khu vực lát gạch hoặc vật liệu khác để bắt những đợt nước văng.

An area of tiling or other material to catch water splashes.

Ví dụ

The backsplash in Sarah's kitchen is bright blue and very stylish.

Bức tường gạch trong bếp của Sarah có màu xanh sáng và rất phong cách.

The backsplash does not match the overall design of the living room.

Bức tường gạch không phù hợp với thiết kế tổng thể của phòng khách.

Is the backsplash in Tom's house made of ceramic tiles?

Bức tường gạch trong nhà của Tom có làm bằng gạch sứ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backsplash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backsplash

Không có idiom phù hợp