Bản dịch của từ Backsplash trong tiếng Việt
Backsplash

Backsplash (Noun)
The backsplash in Sarah's kitchen is bright blue and very stylish.
Bảng chắn ở bếp của Sarah có màu xanh sáng và rất phong cách.
The backsplash does not match the modern design of the living room.
Bảng chắn không phù hợp với thiết kế hiện đại của phòng khách.
Is the backsplash in your home easy to clean and maintain?
Bảng chắn ở nhà bạn có dễ vệ sinh và bảo trì không?
The new backsplash in Sarah's kitchen looks very modern and stylish.
Bức tường trang trí mới trong bếp của Sarah trông rất hiện đại và phong cách.
The backsplash in my bathroom is not very appealing to guests.
Bức tường trang trí trong phòng tắm của tôi không hấp dẫn khách.
Is the backsplash in your kitchen made of tiles or glass?
Bức tường trang trí trong bếp của bạn được làm bằng gạch hay kính?
The backsplash in Sarah's kitchen is bright blue and very stylish.
Bức tường gạch trong bếp của Sarah có màu xanh sáng và rất phong cách.
The backsplash does not match the overall design of the living room.
Bức tường gạch không phù hợp với thiết kế tổng thể của phòng khách.
Is the backsplash in Tom's house made of ceramic tiles?
Bức tường gạch trong nhà của Tom có làm bằng gạch sứ không?