Bản dịch của từ Banister-back chair trong tiếng Việt

Banister-back chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banister-back chair (Noun)

bˈænɨstɹˌækt tʃˈɛɹ
bˈænɨstɹˌækt tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế có lưng giống như lan can, thường có các thanh dọc.

A type of chair with a back resembling a banister, typically featuring vertical spindles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế ghế kết hợp hỗ trợ với phong cách trang trí giống như hàng rào.

A design of chair that combines support with a decorative style that imitates railing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các khu vực ăn uống hoặc sinh hoạt, nổi tiếng với sự thoải mái và vẻ đẹp thẩm mỹ.

Used often in dining or living areas, known for its comfort and aesthetic appeal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banister-back chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banister-back chair

Không có idiom phù hợp