Bản dịch của từ Banksman trong tiếng Việt
Banksman

Banksman (Noun)
The banksman ensured the crane operated safely during the construction project.
Người giám sát đã đảm bảo cần cẩu hoạt động an toàn trong dự án xây dựng.
The banksman did not allow anyone near the moving machinery.
Người giám sát không cho phép ai lại gần máy móc đang hoạt động.
Is the banksman responsible for all vehicle movements on site?
Người giám sát có chịu trách nhiệm về tất cả các chuyển động phương tiện trên công trường không?
The banksman ensured safety during coal loading at the mine last week.
Người giám sát đã đảm bảo an toàn trong quá trình tải than tại mỏ tuần trước.
The banksman did not allow anyone near the mine shaft today.
Người giám sát không cho phép ai lại gần miệng hầm mỏ hôm nay.
Is the banksman responsible for safety at the coal mine site?
Người giám sát có chịu trách nhiệm về an toàn tại mỏ than không?
Từ "banksman" là một thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng và giao thông, chỉ người phụ trách điều phối và hướng dẫn các hoạt động tại một khu vực làm việc gần các phương tiện hoặc thiết bị nặng. Trong tiếng Anh Britanic, "banksman" được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong ngành công nghiệp xây dựng. Ở Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng và thay thế bằng các từ như "spotter" hoặc "traffic controller", thể hiện sự khác biệt trong từ vựng và văn hóa làm việc.
Từ "banksman" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bank", có nghĩa là "bờ" hoặc "rìa", và "man", chỉ người đàn ông. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một người đứng ở bờ của một dòng sông hoặc kênh đào, để điều khiển các phương tiện đi lại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ người điều khiển hoặc giám sát trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng và vận chuyển. Sự phát triển này phản ánh vai trò quản lý và giám sát quan trọng của con người trong các hoạt động kỹ thuật.
Từ "banksman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghiệp xây dựng và vận tải. Trong ngữ cảnh khác, "banksman" thường được sử dụng để chỉ người điều phối, đảm bảo an toàn cho hoạt động xe cộ khi vận chuyển hàng hóa. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo an toàn lao động, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết thông thường.