Bản dịch của từ Banksman trong tiếng Việt

Banksman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banksman (Noun)

01

Một công nhân tại công trường xây dựng, người giám sát việc sử dụng phương tiện và máy móc hạng nặng.

A worker at a building site who supervises the use of vehicles and heavy machinery.

Ví dụ

The banksman ensured the crane operated safely during the construction project.

Người giám sát đã đảm bảo cần cẩu hoạt động an toàn trong dự án xây dựng.

The banksman did not allow anyone near the moving machinery.

Người giám sát không cho phép ai lại gần máy móc đang hoạt động.

Is the banksman responsible for all vehicle movements on site?

Người giám sát có chịu trách nhiệm về tất cả các chuyển động phương tiện trên công trường không?

02

Người làm việc tại miệng hầm mỏ, hầm lò, giám sát việc bốc than và hạ nâng lồng.

A person who works at the mouth of a mine shaft or pit supervising the loading of coal and the lowering and raising of the cage.

Ví dụ

The banksman ensured safety during coal loading at the mine last week.

Người giám sát đã đảm bảo an toàn trong quá trình tải than tại mỏ tuần trước.

The banksman did not allow anyone near the mine shaft today.

Người giám sát không cho phép ai lại gần miệng hầm mỏ hôm nay.

Is the banksman responsible for safety at the coal mine site?

Người giám sát có chịu trách nhiệm về an toàn tại mỏ than không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banksman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banksman

Không có idiom phù hợp