Bản dịch của từ Barnstorming trong tiếng Việt
Barnstorming

Barnstorming (Noun)
Một lối chơi khoa trương nhưng thất thường.
A style of play that is flamboyant but erratic.
The barnstorming performance of the theater group captivated the audience.
Bữa biểu diễn rong ruổi của nhóm kịch đã mê hoặc khán giả.
Her barnstorming speech at the rally was filled with passion and energy.
Bài phát biểu rong ruổi của cô ấy tại cuộc họp đã đầy sự nhiệt huyết và năng lượng.
The barnstorming event featured various artists showcasing their unique talents.
Sự kiện rong ruổi có sự tham gia của nhiều nghệ sĩ trình diễn tài năng độc đáo của họ.
Barnstorming (Verb)
Candidates are barnstorming across the country before the election next month.
Các ứng cử viên đang đi khắp đất nước trước cuộc bầu cử tháng tới.
They are not barnstorming in big cities this time for the campaign.
Họ không đi khắp các thành phố lớn lần này cho chiến dịch.
Are local leaders barnstorming to gather support for the new policy?
Các nhà lãnh đạo địa phương có đang đi khắp nơi để thu hút sự ủng hộ cho chính sách mới không?
Barnstorming (Adjective)
Đặc trưng bằng việc tham gia vào các hoạt động hoặc thảo luận sôi nổi, sôi nổi.
Characterized by engaging in lively frenetic activity or discussion.
The barnstorming debate captivated everyone at the social event last night.
Cuộc tranh luận sôi nổi đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
The social gathering was not barnstorming; it felt quite dull instead.
Buổi gặp gỡ xã hội không sôi nổi; nó cảm thấy khá nhàm chán.
Was the barnstorming discussion at the conference beneficial for social issues?
Cuộc thảo luận sôi nổi tại hội nghị có ích cho các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "barnstorming" có nghĩa ban đầu là chiến thuật vận động tranh cử nhằm tạo sự chú ý bằng cách tổ chức các buổi diễn thuyết, thường tại những khu vực nông thôn. Thuật ngữ này ra đời vào đầu thế kỷ 20 và được mở rộng để chỉ các chuyến lưu diễn của nghệ sĩ, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "barnstorming" có thể mang sắc thái thời sự hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến các sự kiện chính trị.
Từ "barnstorming" có nguồn gốc từ tiếng Anh đầu thế kỷ 20, kết hợp hai thành tố: "barn" (chuồng) và "storming" (tấn công). Ban đầu, thuật ngữ này mô tả các phi công trình diễn bay biểu diễn trên các cánh đồng và trong các khu vực nông thôn, thường hạ cánh tạm thời bên cạnh các chuồng trại. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động chính trị hoặc quảng cáo mang tính chất đi khắp nơi để thu hút sự chú ý, phản ánh tinh thần mạo hiểm và khám phá trong văn hóa Mỹ.
Từ "barnstorming" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các chuyến bay biểu diễn hoặc hoạt động quảng bá liên quan đến chính trị, thể thao. Trong các tình huống thường gặp, từ này liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc hoạt động giải trí tại các địa phương nhỏ, nơi các diễn viên hoặc vận động viên sử dụng chiến thuật thu hút khán giả. Việc sử dụng từ này có thể gặp ở các bài luận mô tả lịch sử hiệp hội thể thao hoặc trong các chủ đề văn hóa truyền thống.