Bản dịch của từ Barnstorming trong tiếng Việt

Barnstorming

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barnstorming (Noun)

ˈbɑrnˌstɔr.mɪŋ
ˈbɑrnˌstɔr.mɪŋ
01

Một lối chơi khoa trương nhưng thất thường.

A style of play that is flamboyant but erratic.

Ví dụ

The barnstorming performance of the theater group captivated the audience.

Bữa biểu diễn rong ruổi của nhóm kịch đã mê hoặc khán giả.

Her barnstorming speech at the rally was filled with passion and energy.

Bài phát biểu rong ruổi của cô ấy tại cuộc họp đã đầy sự nhiệt huyết và năng lượng.

The barnstorming event featured various artists showcasing their unique talents.

Sự kiện rong ruổi có sự tham gia của nhiều nghệ sĩ trình diễn tài năng độc đáo của họ.

Barnstorming (Verb)

bˈɑɹnstɔɹmɪŋ
bˈɑɹnstɔɹmɪŋ
01

Đi du lịch khắp nơi để biểu diễn hoặc phát biểu, thường xuất hiện cá nhân ở các thị trấn nhỏ.

Travel around performing shows or giving speeches typically making personal appearances in small towns.

Ví dụ

Candidates are barnstorming across the country before the election next month.

Các ứng cử viên đang đi khắp đất nước trước cuộc bầu cử tháng tới.

They are not barnstorming in big cities this time for the campaign.

Họ không đi khắp các thành phố lớn lần này cho chiến dịch.

Are local leaders barnstorming to gather support for the new policy?

Các nhà lãnh đạo địa phương có đang đi khắp nơi để thu hút sự ủng hộ cho chính sách mới không?

Barnstorming (Adjective)

ˈbɑrnˌstɔr.mɪŋ
ˈbɑrnˌstɔr.mɪŋ
01

Đặc trưng bằng việc tham gia vào các hoạt động hoặc thảo luận sôi nổi, sôi nổi.

Characterized by engaging in lively frenetic activity or discussion.

Ví dụ

The barnstorming debate captivated everyone at the social event last night.

Cuộc tranh luận sôi nổi đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

The social gathering was not barnstorming; it felt quite dull instead.

Buổi gặp gỡ xã hội không sôi nổi; nó cảm thấy khá nhàm chán.

Was the barnstorming discussion at the conference beneficial for social issues?

Cuộc thảo luận sôi nổi tại hội nghị có ích cho các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barnstorming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barnstorming

Không có idiom phù hợp