Bản dịch của từ Be a far cry from trong tiếng Việt
Be a far cry from
Be a far cry from (Idiom)
The city's poverty level is a far cry from its wealthy suburbs.
Mức độ nghèo đói của thành phố hoàn toàn khác với các vùng ngoại ô giàu có.
The community's support is not a far cry from what we expected.
Sự hỗ trợ của cộng đồng không khác nhiều so với những gì chúng tôi mong đợi.
Is social equality a far cry from our current situation?
Liệu sự bình đẳng xã hội có khác xa với tình hình hiện tại không?
His behavior is a far cry from his usual polite demeanor.
Hành vi của anh ấy rất khác biệt so với thái độ lịch sự thường lệ.
The new policy is not a far cry from the old one.
Chính sách mới không khác biệt nhiều so với chính sách cũ.
The living conditions in rural areas are a far cry from urban life.
Điều kiện sống ở vùng nông thôn hoàn toàn khác biệt với thành phố.
The support for the elderly is not a far cry from neglect.
Sự hỗ trợ cho người cao tuổi không khác gì sự bỏ mặc.
Is education in rural schools a far cry from urban schools?
Giáo dục ở trường nông thôn có khác xa so với trường thành phố không?
His IELTS score was a far cry from what he needed.
Điểm IELTS của anh ấy cách xa so với điều anh ấy cần.
Her speaking skills are not a far cry from perfection.
Kỹ năng nói của cô ấy không phải là hoàn hảo.
Không đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc mong đợi nhất định.
To not meet a certain standard or expectation.
The living conditions in the village are a far cry from urban areas.
Điều kiện sống ở làng rất khác biệt so với thành phố.
These social programs are not a far cry from being effective.
Các chương trình xã hội này không hề hiệu quả.
Is the quality of education a far cry from international standards?
Chất lượng giáo dục có khác xa so với tiêu chuẩn quốc tế không?
His behavior is a far cry from what is expected in society.
Hành vi của anh ấy chẳng giống như mong đợi trong xã hội.
Her actions are not a far cry from the norm in social settings.
Hành động của cô ấy không khác biệt nhiều so với chuẩn mực trong môi trường xã hội.
Cụm động từ "be a far cry from" được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn giữa hai điều, thường nhấn mạnh rằng một điều gì đó không đạt được tiêu chuẩn hoặc mong đợi của điều khác. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, vùng nói có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Cụm từ "be a far cry from" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "crī ōdō", có nghĩa là "tiếng kêu". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, cụm từ này diễn đạt sự khác biệt lớn giữa hai tình huống, trạng thái hoặc đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự không tương đồng rõ rệt giữa điều gì đó và hình ảnh, chuẩn mực mà chúng ta kỳ vọng, phản ánh rõ ràng sự tương phản trong cả tư duy và ngôn ngữ.
Cụm từ "be a far cry from" thường được sử dụng trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm diễn tả sự khác biệt lớn giữa hai tình huống, ý tưởng hoặc sự vật. Ngoài bối cảnh của IELTS, cụm này cũng xuất hiện phổ biến trong các bài báo, văn chương và giao tiếp hàng ngày, thường để nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng giữa thực tế và kỳ vọng hoặc giữa các tiêu chuẩn và thực hành.