Bản dịch của từ Beat it trong tiếng Việt
Beat it

Beat it (Verb)
(thành ngữ, mỹ, canada, thô tục, thông tục) thủ dâm, thường là đàn ông của chính mình.
Idiomatic us canada vulgar colloquial to masturbate usually a man of himself.
He often beats it when feeling stressed after work.
Anh ấy thường tự sướng khi cảm thấy căng thẳng sau giờ làm.
She doesn't beat it in public places, it's inappropriate.
Cô ấy không tự sướng ở nơi công cộng, điều đó không phù hợp.
Why do men beat it instead of talking about feelings?
Tại sao đàn ông lại tự sướng thay vì nói về cảm xúc?
(thành ngữ, chủ yếu là mệnh lệnh, xúc phạm, thông tục, sa thải) rời đi; đi xa.
Idiomatic chiefly as imperative derogatory colloquial dismissal to leave to go away.
The rude man told everyone to beat it from the party.
Người đàn ông thô lỗ đã bảo mọi người rời khỏi bữa tiệc.
She didn't want to beat it when her friends were leaving.
Cô ấy không muốn rời đi khi bạn bè đang ra về.
Why did you tell them to beat it so quickly?
Tại sao bạn lại bảo họ rời đi nhanh như vậy?
Được dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem beat, it.
Used other than figuratively or idiomatically see beat it.
When they argue, I tell them to beat it quickly.
Khi họ cãi nhau, tôi bảo họ đi nhanh lên.
We don't want to beat it around the bush anymore.
Chúng tôi không muốn vòng vo nữa.
Should I tell him to beat it from our group?
Tôi có nên bảo anh ấy rời khỏi nhóm không?
Cụm từ "beat it" mang nghĩa "biến đi" hoặc "rời khỏi" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để yêu cầu ai đó rời đi một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng trong văn viết có thể gặp sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, cụm từ này có thể được coi là thông tục hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái hơi thô lỗ hơn.
Câu cụm "beat it" có nguồn gốc từ động từ "beat", xuất phát từ tiếng Latinh "batere", nghĩa là "đánh" hay "đập". Trong tiếng Anh, cụm này đã phát triển một nghĩa bóng từ ý nghĩa thể chất, thể hiện sự rời bỏ hoặc tránh né một tình huống, thường liên quan đến sự khẩn trương hoặc cần thiết phải thoát khỏi. Hiện nay, "beat it" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngắn gọn để ra lệnh hoặc khuyến khích ai đó rời đi.
Cụm từ "beat it" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về hành động rời bỏ một nơi nào đó một cách đột ngột hoặc khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, "beat it" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức với ý nghĩa "biến đi" hoặc "tránh xa ra". Thuật ngữ này có thể thấy trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong âm nhạc và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


