Bản dịch của từ Beat it trong tiếng Việt

Beat it

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat it (Verb)

bˈit ˈɪt
bˈit ˈɪt
01

(thành ngữ, mỹ, canada, thô tục, thông tục) thủ dâm, thường là đàn ông của chính mình.

Idiomatic us canada vulgar colloquial to masturbate usually a man of himself.

Ví dụ

He often beats it when feeling stressed after work.

Anh ấy thường tự sướng khi cảm thấy căng thẳng sau giờ làm.

She doesn't beat it in public places, it's inappropriate.

Cô ấy không tự sướng ở nơi công cộng, điều đó không phù hợp.

Why do men beat it instead of talking about feelings?

Tại sao đàn ông lại tự sướng thay vì nói về cảm xúc?

02

(thành ngữ, chủ yếu là mệnh lệnh, xúc phạm, thông tục, sa thải) rời đi; đi xa.

Idiomatic chiefly as imperative derogatory colloquial dismissal to leave to go away.

Ví dụ

The rude man told everyone to beat it from the party.

Người đàn ông thô lỗ đã bảo mọi người rời khỏi bữa tiệc.

She didn't want to beat it when her friends were leaving.

Cô ấy không muốn rời đi khi bạn bè đang ra về.

Why did you tell them to beat it so quickly?

Tại sao bạn lại bảo họ rời đi nhanh như vậy?

03

Được dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem beat, it.

Used other than figuratively or idiomatically see beat it.

Ví dụ

When they argue, I tell them to beat it quickly.

Khi họ cãi nhau, tôi bảo họ đi nhanh lên.

We don't want to beat it around the bush anymore.

Chúng tôi không muốn vòng vo nữa.

Should I tell him to beat it from our group?

Tôi có nên bảo anh ấy rời khỏi nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to others can erode social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] And parents need to stop raising their children with the principle that they must everyone else in the class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, I believe nothing our weekend family gatherings where we all come together for a meal, share stories, and strengthen our bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Beat it

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.