Bản dịch của từ Begged trong tiếng Việt
Begged

Begged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cầu xin.
Simple past and past participle of beg.
She begged for food at the local shelter last winter.
Cô ấy đã xin thức ăn ở nơi trú ẩn địa phương mùa đông vừa qua.
They did not beg for help during the community crisis.
Họ đã không xin giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng cộng đồng.
Did he beg for assistance during the charity event?
Liệu anh ấy có xin trợ giúp trong sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Begged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Begged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Begged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Begs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Begging |
Họ từ
Từ "begged" là dạng quá khứ của động từ "beg", có nghĩa là cầu xin hoặc nài nỉ. Trong tiếng Anh, từ này thường diễn tả hành động yêu cầu một cách tha thiết, thường liên quan đến nhu cầu khẩn cấp hoặc tình huống xúc động. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "begged" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể hiện sự yếu đuối hoặc khẩn cầu ở cả hai biến thể.
Từ "begged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beg", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "begga", nghĩa là cầu xin. Về nguồn gốc Latin, từ này không trực tiếp liên quan, nhưng hoạt động cầu xin trong văn hóa La Mã cổ đại phản ánh khía cạnh của sự nhờ cậy và cầu cứu. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ những ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc kêu gọi sự giúp đỡ, phản ánh sự khẩn thiết của người nói trong bối cảnh hiện tại.
Từ "begged" là dạng quá khứ của động từ "beg", thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong các đề thi viết và đọc, thông qua các bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Trong văn cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc cầu xin sự giúp đỡ hoặc thỉnh cầu, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phỏng vấn, hoặc tình huống xã hội, nơi mà con người thể hiện sự yếu đuối hoặc nhu cầu cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp