Bản dịch của từ Begged trong tiếng Việt

Begged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begged (Verb)

bˈɛgd
bˈɛgd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cầu xin.

Simple past and past participle of beg.

Ví dụ

She begged for food at the local shelter last winter.

Cô ấy đã xin thức ăn ở nơi trú ẩn địa phương mùa đông vừa qua.

They did not beg for help during the community crisis.

Họ đã không xin giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng cộng đồng.

Did he beg for assistance during the charity event?

Liệu anh ấy có xin trợ giúp trong sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Begged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beg

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Begged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Begged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Begs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Begging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begged

Không có idiom phù hợp