Bản dịch của từ Begs trong tiếng Việt

Begs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begs (Noun)

01

Số nhiều của cầu xin.

Plural of beg.

Ví dụ

Many children in Vietnam beg for food on the streets.

Nhiều trẻ em ở Việt Nam xin ăn trên đường phố.

Not all homeless people beg for money or help.

Không phải tất cả người vô gia cư đều xin tiền hoặc giúp đỡ.

Why do some people beg instead of finding jobs?

Tại sao một số người lại xin ăn thay vì tìm việc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Begs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begs

Không có idiom phù hợp