Bản dịch của từ Benefit segmentation trong tiếng Việt

Benefit segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefit segmentation (Noun)

bˈɛnəfɨt sˌɛɡməntˈeɪʃən
bˈɛnəfɨt sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình chia thị trường thành các phân khúc dựa trên các lợi ích khác nhau mà người tiêu dùng tìm kiếm từ sản phẩm hoặc dịch vụ.

The process of dividing a market into segments based on the different benefits that consumers seek from products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chiến lược tiếp thị nhằm xác định nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng bằng cách phân loại người mua theo những lợi ích cụ thể mà họ mong muốn.

A marketing strategy aimed at identifying consumer needs and preferences by categorizing buyers according to the specific benefits they desire.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu thị trường để điều chỉnh sản phẩm và thông điệp tiếp thị cho các nhóm người tiêu dùng khác nhau dựa trên giá trị lợi ích mà họ nhận thức.

An approach used in market research to tailor products and marketing messages to distinct consumer groups based on their perceived value of benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benefit segmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benefit segmentation

Không có idiom phù hợp