Bản dịch của từ Benefit segmentation trong tiếng Việt
Benefit segmentation
Noun [U/C]

Benefit segmentation (Noun)
bˈɛnəfɨt sˌɛɡməntˈeɪʃən
bˈɛnəfɨt sˌɛɡməntˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chiến lược tiếp thị nhằm xác định nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng bằng cách phân loại người mua theo những lợi ích cụ thể mà họ mong muốn.
A marketing strategy aimed at identifying consumer needs and preferences by categorizing buyers according to the specific benefits they desire.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu thị trường để điều chỉnh sản phẩm và thông điệp tiếp thị cho các nhóm người tiêu dùng khác nhau dựa trên giá trị lợi ích mà họ nhận thức.
An approach used in market research to tailor products and marketing messages to distinct consumer groups based on their perceived value of benefits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benefit segmentation
Không có idiom phù hợp