Bản dịch của từ Betrayed trong tiếng Việt
Betrayed

Betrayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự phản bội.
Simple past and past participle of betray.
She betrayed her friend by sharing secrets with others.
Cô ấy đã phản bội bạn mình bằng cách chia sẻ bí mật với người khác.
They did not betray their community during the crisis.
Họ không phản bội cộng đồng của mình trong thời gian khủng hoảng.
Did he betray his colleagues for personal gain?
Anh ấy có phản bội đồng nghiệp vì lợi ích cá nhân không?
Dạng động từ của Betrayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Betray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Betrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Betrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Betraying |
Họ từ
Từ "betrayed" là dạng quá khứ của động từ "betray", có nghĩa là phản bội hoặc không trung thực đối với ai đó trong bối cảnh tình cảm hoặc lòng tin. Trong tiếng Anh, "betrayed" được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu hoặc âm sắc giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và ứng dụng vẫn tương tự. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như sự thất vọng hoặc tổn thương.
Từ "betrayed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "tradere", có nghĩa là "giao lại" hoặc "phản bội". Trong tiếng Latinh, "trahere" (kéo) kết hợp với tiền tố "be-" tạo ra nghĩa biểu thị hành động chuyển giao hoặc phản bội lòng tin. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã tiến hóa từ việc vi phạm lòng trung thành trong các mối quan hệ xã hội, đến việc mô tả trạng thái của một người khi bị phản bội. Hiện nay, "betrayed" thường gắn liền với cảm giác đau đớn và sự mất mát niềm tin.
Từ "betrayed" có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà người học thường mô tả cảm xúc hoặc mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các tình huống cá nhân liên quan đến sự phản bội, lòng tin bị phá vỡ, hoặc sự mất mát niềm tin. Sự phổ biến của nó phản ánh những xung đột tâm lý sâu sắc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp