Bản dịch của từ Betrayed trong tiếng Việt

Betrayed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betrayed (Verb)

bɪtɹˈeɪd
bɪtɹˈeɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự phản bội.

Simple past and past participle of betray.

Ví dụ

She betrayed her friend by sharing secrets with others.

Cô ấy đã phản bội bạn mình bằng cách chia sẻ bí mật với người khác.

They did not betray their community during the crisis.

Họ không phản bội cộng đồng của mình trong thời gian khủng hoảng.

Did he betray his colleagues for personal gain?

Anh ấy có phản bội đồng nghiệp vì lợi ích cá nhân không?

Dạng động từ của Betrayed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Betray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Betrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Betrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Betrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Betraying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betrayed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betrayed

Không có idiom phù hợp