Bản dịch của từ Bible trong tiếng Việt
Bible

Bible (Noun)
The Quran is considered the bible of Islam by many believers.
Kinh Quran được coi là kinh thánh của Hồi giáo bởi nhiều tín đồ.
The bible of Buddhism is known as the Tripitaka, not widely read.
Kinh thánh của Phật giáo được biết đến là Tripitaka, không được đọc rộng rãi.
Is the Guru Granth Sahib the bible for Sikh followers?
Kinh Guru Granth Sahib có phải là kinh thánh cho tín đồ Sikh không?
The crew used a bible to clean the ship's wooden deck.
Đội thủy thủ đã sử dụng một viên đá để làm sạch boong gỗ.
They did not find a bible on the old fishing boat.
Họ đã không tìm thấy viên đá nào trên chiếc thuyền đánh cá cũ.
Did the sailors use a bible during their journey?
Các thủy thủ có sử dụng viên đá trong chuyến đi không?
Omasum, ngăn thứ ba của dạ dày động vật nhai lại.
Omasum the third compartment of the stomach of ruminants.
The Bible is a holy book for Christians.
Kinh Thánh là một cuốn sách thánh cho người Kitô hữu.
She doesn't believe in the Bible's teachings.
Cô ấy không tin vào những lời dạy của Kinh Thánh.
Is the Bible important in your culture?
Kinh Thánh có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Bible (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bible | Bibles |
Kết hợp từ của Bible (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Holy bible Kinh thánh | Do you believe in the holy bible? Bạn có tin vào kinh thánh không? |
Họ từ
Kinh thánh (Bible) là một tập hợp các sách tôn giáo quan trọng trong Kitô giáo, bao gồm Cựu ước (Old Testament) và Tân ước (New Testament). Cựu ước chủ yếu dựa trên truyền thống Do Thái, trong khi Tân ước tập trung vào cuộc đời và giáo lý của Chúa Giê-su. Từ ngữ "bible" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, người Mỹ thường có xu hướng sử dụng hình thức "Bible" nhiều hơn trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa.
Từ "bible" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "biblia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "biblion", nghĩa là "cuốn sách". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ định các văn bản tôn giáo của Kitô giáo, nhưng đã dần dần trở thành một biểu tượng cho các văn bản thiêng liêng nói chung. Sự phát triển ý nghĩa từ "cuốn sách" thành "sách thánh" phản ánh tầm quan trọng và sự tôn kính mà con người dành cho các tác phẩm này qua nhiều thế kỷ.
Từ "bible" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa tôn giáo và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc văn học. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp học thuật và nghiên cứu, "bible" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu hoặc sách tham khảo quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như "bible của lập trình" trong công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp