Bản dịch của từ Bible trong tiếng Việt

Bible

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bible (Noun)

bˈaɪbl
bˈaɪbl
01

Dạng viết chữ cái thay thế của kinh thánh (“sách thánh tương tự của tôn giáo khác”)

Alternative lettercase form of bible “the analogous holy book of another religion”.

Ví dụ

The Quran is considered the bible of Islam by many believers.

Kinh Quran được coi là kinh thánh của Hồi giáo bởi nhiều tín đồ.

The bible of Buddhism is known as the Tripitaka, not widely read.

Kinh thánh của Phật giáo được biết đến là Tripitaka, không được đọc rộng rãi.

Is the Guru Granth Sahib the bible for Sikh followers?

Kinh Guru Granth Sahib có phải là kinh thánh cho tín đồ Sikh không?

02

(hàng hải) từ đồng nghĩa với holystone: một mảnh sa thạch dùng để cọ rửa sàn gỗ trên tàu.

Nautical synonym of holystone a piece of sandstone used for scouring wooden decks on ships.

Ví dụ

The crew used a bible to clean the ship's wooden deck.

Đội thủy thủ đã sử dụng một viên đá để làm sạch boong gỗ.

They did not find a bible on the old fishing boat.

Họ đã không tìm thấy viên đá nào trên chiếc thuyền đánh cá cũ.

Did the sailors use a bible during their journey?

Các thủy thủ có sử dụng viên đá trong chuyến đi không?

03

Omasum, ngăn thứ ba của dạ dày động vật nhai lại.

Omasum the third compartment of the stomach of ruminants.

Ví dụ

The Bible is a holy book for Christians.

Kinh Thánh là một cuốn sách thánh cho người Kitô hữu.

She doesn't believe in the Bible's teachings.

Cô ấy không tin vào những lời dạy của Kinh Thánh.

Is the Bible important in your culture?

Kinh Thánh có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Bible (Noun)

SingularPlural

Bible

Bibles

Kết hợp từ của Bible (Noun)

CollocationVí dụ

Holy bible

Kinh thánh

Do you believe in the holy bible?

Bạn có tin vào kinh thánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bible

Không có idiom phù hợp