Bản dịch của từ Big cat trong tiếng Việt
Big cat

Big cat (Noun)
The big cat roamed freely in the wildlife reserve last summer.
Con mèo lớn tự do đi lại trong khu bảo tồn động vật mùa hè năm ngoái.
Many people do not see a big cat in the zoo.
Nhiều người không thấy con mèo lớn trong sở thú.
Is the big cat endangered in the wild today?
Con mèo lớn có bị đe dọa trong tự nhiên hôm nay không?
Big cat (Idiom)
Big cat: một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.
Big cat an important or influential person especially in a particular sphere.
Elon Musk is a big cat in the technology industry today.
Elon Musk là một nhân vật quan trọng trong ngành công nghệ ngày nay.
Not every big cat supports social change in their community.
Không phải mọi nhân vật quan trọng đều ủng hộ thay đổi xã hội trong cộng đồng của họ.
Is Oprah Winfrey considered a big cat in social issues?
Oprah Winfrey có được coi là một nhân vật quan trọng trong các vấn đề xã hội không?
"Big cat" là thuật ngữ chỉ những loài mèo lớn như sư tử, hổ, báo, và báo đen. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân loại các loài mèo trong họ Felidae, đặc biệt là những loài có kích thước lớn và sức mạnh ấn tượng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố giọng địa phương. Trong ngữ cảnh bảo tồn, "big cat" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.
Thuật ngữ "big cat" xuất phát từ tiếng Anh, dùng để chỉ các loài mèo lớn như sư tử, hổ, báo, và báo đốm. Nguyên gốc từ tiếng Latinh, "felis" có nghĩa là mèo, chỉ chung cho các loài thuộc họ mèo. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để phân loại những loài mèo lớn có kích thước, sức mạnh vượt trội hơn các loài mèo nhỏ hơn, phản ánh đặc điểm sinh học và sinh thái của chúng trong tự nhiên.
"Cá mập lớn" (big cat) không phải là một từ vựng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, và thường không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và tự nhiên, từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật săn mồi lớn thuộc họ Mèo, như hổ, sư tử và báo. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và sinh thái học, nơi nghiên cứu về chồ lớn đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp