Bản dịch của từ Big cat trong tiếng Việt

Big cat

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big cat (Noun)

bˈɪɡ kˈæt
bˈɪɡ kˈæt
01

Một loài động vật có vú săn mồi lớn thuộc họ felidae, có bộ lông dày và đuôi ngắn, nổi tiếng với sức mạnh và sự nhanh nhẹn.

A large predatory mammal of the felidae family with thick fur and a short tail known for its strength and agility.

Ví dụ

The big cat roamed freely in the wildlife reserve last summer.

Con mèo lớn tự do đi lại trong khu bảo tồn động vật mùa hè năm ngoái.

Many people do not see a big cat in the zoo.

Nhiều người không thấy con mèo lớn trong sở thú.

Is the big cat endangered in the wild today?

Con mèo lớn có bị đe dọa trong tự nhiên hôm nay không?

Big cat (Idiom)

01

Big cat: một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.

Big cat an important or influential person especially in a particular sphere.

Ví dụ

Elon Musk is a big cat in the technology industry today.

Elon Musk là một nhân vật quan trọng trong ngành công nghệ ngày nay.

Not every big cat supports social change in their community.

Không phải mọi nhân vật quan trọng đều ủng hộ thay đổi xã hội trong cộng đồng của họ.

Is Oprah Winfrey considered a big cat in social issues?

Oprah Winfrey có được coi là một nhân vật quan trọng trong các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big cat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big cat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.