Bản dịch của từ Bipolar disorder trong tiếng Việt
Bipolar disorder

Bipolar disorder (Noun)
Bipolar disorder affects many people in our community, including Sarah Johnson.
Rối loạn lưỡng cực ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, bao gồm Sarah Johnson.
Bipolar disorder does not define a person's abilities or potential.
Rối loạn lưỡng cực không xác định khả năng hoặc tiềm năng của một người.
Does bipolar disorder impact social relationships in significant ways?
Rối loạn lưỡng cực có ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội theo cách đáng kể không?
Một bệnh tâm thần cần điều trị bằng liệu pháp tâm lý và thuốc.
A psychiatric condition requiring treatment with psychotherapy and medication.
Bipolar disorder affects many people in our community, including John Smith.
Rối loạn lưỡng cực ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng của chúng ta, bao gồm John Smith.
Bipolar disorder does not only impact adults; children can be affected too.
Rối loạn lưỡng cực không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể bị ảnh hưởng.
Does bipolar disorder require long-term treatment for effective management?
Rối loạn lưỡng cực có cần điều trị lâu dài để quản lý hiệu quả không?
Bipolar disorder can significantly impact social interactions and relationships.
Rối loạn lưỡng cực có thể ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội.
Many people do not understand bipolar disorder and its effects.
Nhiều người không hiểu rối loạn lưỡng cực và những tác động của nó.
Does bipolar disorder affect how individuals connect with others socially?
Rối loạn lưỡng cực có ảnh hưởng đến cách các cá nhân kết nối xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp