Bản dịch của từ Blare out trong tiếng Việt

Blare out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blare out (Verb)

blˈɛɹ ˈaʊt
blˈɛɹ ˈaʊt
01

Phát ra một âm thanh lớn và chói tai, thường từ loa hoặc còi.

To emit a loud and harsh sound, typically from a loudspeaker or horn.

Ví dụ

The siren will blare out during the emergency drill tomorrow.

Còi báo động sẽ vang lên trong buổi tập huấn khẩn cấp ngày mai.

The speakers did not blare out any music at the party.

Loa không phát ra nhạc nào trong bữa tiệc.

Why did the car horn blare out so loudly last night?

Tại sao còi xe lại vang lên to như vậy tối qua?

02

Công bố một điều gì đó to và rõ ràng.

To announce something loudly and clearly.

Ví dụ

The speaker will blare out the new policy changes at noon.

Người phát biểu sẽ công bố những thay đổi chính sách mới vào lúc trưa.

They did not blare out the event details clearly.

Họ đã không công bố rõ ràng thông tin sự kiện.

Will the organizers blare out the schedule for the community meeting?

Liệu những người tổ chức có công bố lịch trình cho cuộc họp cộng đồng không?

03

Làm cho sự hiện diện hoặc quan điểm của mình được biết đến một cách to lớn và nhấn mạnh.

To make one's presence or views known in a loud and emphatic way.

Ví dụ

Activists blare out their demands for climate action at rallies.

Các nhà hoạt động lớn tiếng yêu cầu hành động vì khí hậu tại các cuộc biểu tình.

They do not blare out their opinions during quiet discussions.

Họ không lớn tiếng bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận yên tĩnh.

Do you think people should blare out their views on social media?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên lớn tiếng bày tỏ quan điểm trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blare out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blare out

Không có idiom phù hợp