Bản dịch của từ Blare out trong tiếng Việt
Blare out
Blare out (Verb)
The siren will blare out during the emergency drill tomorrow.
Còi báo động sẽ vang lên trong buổi tập huấn khẩn cấp ngày mai.
The speakers did not blare out any music at the party.
Loa không phát ra nhạc nào trong bữa tiệc.
Why did the car horn blare out so loudly last night?
Tại sao còi xe lại vang lên to như vậy tối qua?
The speaker will blare out the new policy changes at noon.
Người phát biểu sẽ công bố những thay đổi chính sách mới vào lúc trưa.
They did not blare out the event details clearly.
Họ đã không công bố rõ ràng thông tin sự kiện.
Will the organizers blare out the schedule for the community meeting?
Liệu những người tổ chức có công bố lịch trình cho cuộc họp cộng đồng không?
Activists blare out their demands for climate action at rallies.
Các nhà hoạt động lớn tiếng yêu cầu hành động vì khí hậu tại các cuộc biểu tình.
They do not blare out their opinions during quiet discussions.
Họ không lớn tiếng bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận yên tĩnh.
Do you think people should blare out their views on social media?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên lớn tiếng bày tỏ quan điểm trên mạng xã hội không?
"Blare out" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh lớn, vang dội, thường liên quan đến nhạc hoặc thông báo. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động gây ồn ào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trường hợp này với tần suất cao hơn trong giao tiếp hàng ngày.