Bản dịch của từ Blitz trong tiếng Việt
Blitz

Blitz (Noun)
The community organized a blitz to clean up the park.
Cộng đồng tổ chức một cuộc blitz để dọn dẹp công viên.
Volunteers joined the blitz to distribute food to the homeless.
Những tình nguyện viên tham gia cuộc blitz để phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
The school conducted a blitz to raise awareness about recycling.
Trường học tổ chức một cuộc blitz để nâng cao nhận thức về tái chế.
The media blitz brought attention to the charity event.
Chiến dịch truyền thông đã đưa ra sự chú ý đến sự kiện từ thiện.
The marketing team launched a blitz to promote the new product.
Nhóm tiếp thị đã phát động một chiến dịch để quảng cáo sản phẩm mới.
The company used a blitz strategy to increase its online presence.
Công ty đã sử dụng chiến lược blitz để tăng sự hiện diện trực tuyến của mình.
Dạng danh từ của Blitz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blitz | Blitzes |
Kết hợp từ của Blitz (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Safety blitz Tấn công an toàn | The safety blitz ensured all precautions were taken during the event. Chiến dịch an toàn đảm bảo tất cả biện pháp được thực hiện trong sự kiện. |
Bombing blitz Cuộc không kích | The bombing blitz destroyed the social center in town. Cuộc không kích đã phá hủy trung tâm xã hội trong thị trấn. |
Propaganda blitz Chiến dịch tuyên truyền | The government launched a propaganda blitz to promote social distancing. Chính phủ đã phát động một cuộc tấn công tuyên truyền để khuyến khích giữ khoảng cách xã hội. |
Promotional blitz Chiến dịch quảng cáo | The company's promotional blitz attracted many new customers. Chiến dịch quảng cáo của công ty thu hút nhiều khách hàng mới. |
Wartime blitz Cuộc tấn công dữ dội trong thời chiến | The wartime blitz destroyed many social buildings in the city. Cuộc blitz chiến tranh đã phá hủy nhiều tòa nhà xã hội trong thành phố. |
Blitz (Verb)
The protesters plan to blitz the city hall to demand change.
Các người biểu tình dự định tấn công vào tòa thị chính để đòi thay đổi.
She decided not to blitz the local businesses during the demonstration.
Cô ấy quyết định không tấn công vào các doanh nghiệp địa phương trong cuộc biểu tình.
Will the activists blitz the government offices to make their voices heard?
Liệu những nhà hoạt động có tấn công vào các văn phòng chính phủ để phát ngôn?
She blitzed the ingredients for the cake in the kitchen.
Cô ấy đã xử lý thức ăn cho chiếc bánh trong bếp.
He didn't blitz the vegetables properly for the salad.
Anh ấy không xử lý rau cải đúng cách cho món salad.
Did you blitz the fruits for the smoothie this morning?
Bạn đã xử lý trái cây cho sinh tố sáng nay chưa?
Tấn công (tiền vệ của đội đối phương) một cách chớp nhoáng.
Charge the opposing teams quarterback in a blitz.
The defense decided to blitz the quarterback to force a turnover.
Hậu vệ quyết định tấn công nhanh vào quarterback để buộc phải đổi lượt.
The team failed to score because they didn't blitz effectively.
Đội không ghi bàn vì họ không tấn công nhanh hiệu quả.
Did the coach call for a blitz during the crucial final minutes?
HLV có yêu cầu tấn công nhanh trong những phút cuối quan trọng không?
The defense blitzed the quarterback to force a turnover.
Hậu vệ tấn công blitzed quarterback để buộc phải đổi quyền kiểm soát.
The team didn't blitz often, preferring to cover receivers instead.
Đội không thường blitz, thích che chắn người nhận bóng thay vào đó.
Dạng động từ của Blitz (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blitz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blitzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blitzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blitzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blitzing |
Họ từ
Từ "blitz" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là tấn công nhanh chóng, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "blitz" có thể đề cập đến một chiến dịch quảng cáo ấn tượng hoặc hoạt động khẩn cấp trong các lĩnh vực khác. Ngược lại, tiếng Anh Anh sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, ví dụ như "blitz defense" trong bóng đá. Ngoài ra, "blitz" còn được dùng trong một số các cụm từ như "blitzkrieg", chỉ một cuộc chiến lướt sóng.
Từ "blitz" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Blitz", mang nghĩa là "sét". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai, chỉ chiến thuật tấn công nhanh chóng và mạnh mẽ của Đức nhằm khuất phục đối phương trong thời gian ngắn. Hiện nay, "blitz" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến công nghệ, thể hiện tính chất nhanh chóng và quyết liệt của hành động.
Từ "blitz" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, quân sự và marketing, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong các bài nghe hoặc bài đọc liên quan đến sự kiện nhanh chóng hoặc chiến lược. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể đề cập đến sự tăng tốc hoặc hoạt động dồn dập trong các tình huống cụ thể, nhưng không phổ biến như nhiều từ vựng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp