Bản dịch của từ Blitz trong tiếng Việt

Blitz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blitz (Noun)

blɪts
blˈɪts
01

Một nỗ lực phối hợp đột ngột để giải quyết một cái gì đó.

A sudden concerted effort to deal with something.

Ví dụ

The community organized a blitz to clean up the park.

Cộng đồng tổ chức một cuộc blitz để dọn dẹp công viên.

Volunteers joined the blitz to distribute food to the homeless.

Những tình nguyện viên tham gia cuộc blitz để phân phát thức ăn cho người vô gia cư.

The school conducted a blitz to raise awareness about recycling.

Trường học tổ chức một cuộc blitz để nâng cao nhận thức về tái chế.

02

Một cuộc tấn công quân sự dữ dội hoặc bất ngờ.

An intensive or sudden military attack.

Ví dụ

The media blitz brought attention to the charity event.

Chiến dịch truyền thông đã đưa ra sự chú ý đến sự kiện từ thiện.

The marketing team launched a blitz to promote the new product.

Nhóm tiếp thị đã phát động một chiến dịch để quảng cáo sản phẩm mới.

The company used a blitz strategy to increase its online presence.

Công ty đã sử dụng chiến lược blitz để tăng sự hiện diện trực tuyến của mình.

Dạng danh từ của Blitz (Noun)

SingularPlural

Blitz

Blitzes

Kết hợp từ của Blitz (Noun)

CollocationVí dụ

Safety blitz

Tấn công an toàn

The safety blitz ensured all precautions were taken during the event.

Chiến dịch an toàn đảm bảo tất cả biện pháp được thực hiện trong sự kiện.

Bombing blitz

Cuộc không kích

The bombing blitz destroyed the social center in town.

Cuộc không kích đã phá hủy trung tâm xã hội trong thị trấn.

Propaganda blitz

Chiến dịch tuyên truyền

The government launched a propaganda blitz to promote social distancing.

Chính phủ đã phát động một cuộc tấn công tuyên truyền để khuyến khích giữ khoảng cách xã hội.

Promotional blitz

Chiến dịch quảng cáo

The company's promotional blitz attracted many new customers.

Chiến dịch quảng cáo của công ty thu hút nhiều khách hàng mới.

Wartime blitz

Cuộc tấn công dữ dội trong thời chiến

The wartime blitz destroyed many social buildings in the city.

Cuộc blitz chiến tranh đã phá hủy nhiều tòa nhà xã hội trong thành phố.

Blitz (Verb)

blɪts
blˈɪts
01

Tấn công hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng (một địa điểm) trong một cuộc tấn công chớp nhoáng.

Attack or seriously damage a place in a blitz.

Ví dụ

The protesters plan to blitz the city hall to demand change.

Các người biểu tình dự định tấn công vào tòa thị chính để đòi thay đổi.

She decided not to blitz the local businesses during the demonstration.

Cô ấy quyết định không tấn công vào các doanh nghiệp địa phương trong cuộc biểu tình.

Will the activists blitz the government offices to make their voices heard?

Liệu những nhà hoạt động có tấn công vào các văn phòng chính phủ để phát ngôn?

02

Chế biến (thực phẩm) trong máy trộn điện.

Process food in an electric mixing machine.

Ví dụ

She blitzed the ingredients for the cake in the kitchen.

Cô ấy đã xử lý thức ăn cho chiếc bánh trong bếp.

He didn't blitz the vegetables properly for the salad.

Anh ấy không xử lý rau cải đúng cách cho món salad.

Did you blitz the fruits for the smoothie this morning?

Bạn đã xử lý trái cây cho sinh tố sáng nay chưa?

03

Tấn công (tiền vệ của đội đối phương) một cách chớp nhoáng.

Charge the opposing teams quarterback in a blitz.

Ví dụ

The defense decided to blitz the quarterback to force a turnover.

Hậu vệ quyết định tấn công nhanh vào quarterback để buộc phải đổi lượt.

The team failed to score because they didn't blitz effectively.

Đội không ghi bàn vì họ không tấn công nhanh hiệu quả.

Did the coach call for a blitz during the crucial final minutes?

HLV có yêu cầu tấn công nhanh trong những phút cuối quan trọng không?

The defense blitzed the quarterback to force a turnover.

Hậu vệ tấn công blitzed quarterback để buộc phải đổi quyền kiểm soát.

The team didn't blitz often, preferring to cover receivers instead.

Đội không thường blitz, thích che chắn người nhận bóng thay vào đó.

Dạng động từ của Blitz (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blitz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blitzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blitzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blitzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blitzing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blitz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blitz

Không có idiom phù hợp