Bản dịch của từ Blood sister trong tiếng Việt

Blood sister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood sister (Noun)

01

Một người phụ nữ hoặc cô gái đã cam kết đối xử với người khác bằng lòng trung thành hoặc sự tin cậy, điển hình là trong một buổi lễ liên quan đến việc hòa máu; một người bạn hoặc người bạn đồng hành đáng tin cậy.

A woman or girl who has pledged to treat another with loyalty or trust typically in a ceremony involving the mingling of blood a trusted friend or companion.

Ví dụ

She considers her best friend a blood sister.

Cô coi người bạn thân nhất của mình là chị em ruột.

Their bond is like that of blood sisters.

Mối quan hệ của họ giống như chị em ruột.

They became blood sisters after a special ceremony.

Họ trở thành chị em ruột sau một buổi lễ đặc biệt.

She considers her best friend a blood sister.

Cô coi người bạn thân nhất của mình như chị ruột.

They became blood sisters after a special ceremony.

Họ trở thành chị em ruột sau một buổi lễ đặc biệt.

02

Một người phụ nữ hoặc bé gái có chung ít nhất cha/mẹ ruột với người khác; một người chị khi sinh ra.

A woman or girl who shares at least one birth parent with another person a sister by birth.

Ví dụ

She is my blood sister, we share the same parents.

Cô ấy là chị ruột của tôi, chúng tôi có cùng cha mẹ.

Growing up, my blood sister and I were inseparable.

Lớn lên, chị ruột của tôi và tôi không thể tách rời.

My blood sister's name is Sarah, she is two years older.

Chị ruột của tôi tên là Sarah, cô ấy lớn hơn tôi hai tuổi.

My blood sister and I grew up together in the same house.

Chị ruột tôi và tôi lớn lên cùng nhau trong cùng một ngôi nhà.

She is my blood sister, so we have a strong bond.

Cô ấy là chị ruột của tôi, nên chúng tôi có mối liên kết mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood sister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood sister

Không có idiom phù hợp