Bản dịch của từ Blood sister trong tiếng Việt
Blood sister

Blood sister (Noun)
Một người phụ nữ hoặc cô gái đã cam kết đối xử với người khác bằng lòng trung thành hoặc sự tin cậy, điển hình là trong một buổi lễ liên quan đến việc hòa máu; một người bạn hoặc người bạn đồng hành đáng tin cậy.
A woman or girl who has pledged to treat another with loyalty or trust typically in a ceremony involving the mingling of blood a trusted friend or companion.
She considers her best friend a blood sister.
Cô coi người bạn thân nhất của mình là chị em ruột.
Their bond is like that of blood sisters.
Mối quan hệ của họ giống như chị em ruột.
They became blood sisters after a special ceremony.
Họ trở thành chị em ruột sau một buổi lễ đặc biệt.
She considers her best friend a blood sister.
Cô coi người bạn thân nhất của mình như chị ruột.
They became blood sisters after a special ceremony.
Họ trở thành chị em ruột sau một buổi lễ đặc biệt.
She is my blood sister, we share the same parents.
Cô ấy là chị ruột của tôi, chúng tôi có cùng cha mẹ.
Growing up, my blood sister and I were inseparable.
Lớn lên, chị ruột của tôi và tôi không thể tách rời.
My blood sister's name is Sarah, she is two years older.
Chị ruột của tôi tên là Sarah, cô ấy lớn hơn tôi hai tuổi.
My blood sister and I grew up together in the same house.
Chị ruột tôi và tôi lớn lên cùng nhau trong cùng một ngôi nhà.
She is my blood sister, so we have a strong bond.
Cô ấy là chị ruột của tôi, nên chúng tôi có mối liên kết mạnh mẽ.
“Blood sister” là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ mối quan hệ giữa hai người phụ nữ có gắn kết mạnh mẽ, thường được xem như chị em do tình bạn nhưng không có quan hệ huyết thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, “blood sister” cũng có thể liên quan đến những nhóm hoặc tổ chức mà phụ nữ thề nguyện kết nối với nhau như chị em, thể hiện sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Cụm từ "blood sister" xuất phát từ thuật ngữ trong văn hóa công bằng mang tính biểu tượng, trong đó hai người phụ nữ thiết lập một mối quan hệ tương tự như mối quan hệ chị em ruột, thường thông qua nghi lễ hoặc giao ước đặc biệt. Thuật ngữ này kết hợp chữ "blood" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguis", nghĩa là máu, đại diện cho sự gắn bó huyết thống, và "sister", từ tiếng Latinh "soror", chỉ mối quan hệ chị em. Từ đó, "blood sister" không chỉ đề cập đến mối quan hệ sinh học mà còn phản ánh sự kết nối tinh thần và xã hội sâu sắc giữa hai cá nhân.
Thuật ngữ "blood sister" ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp cá nhân hoặc kể chuyện, nhưng tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong văn chương hoặc tài liệu nói về các mối quan hệ gia đình, tình bạn thân thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một người phụ nữ mà một người có mối liên hệ tình cảm hoặc tâm linh mạnh mẽ, tương tự như chị em ruột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp