Bản dịch của từ Blue pill trong tiếng Việt

Blue pill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue pill (Noun)

blu pɪl
blu pɪl
01

Dược lý. bất kỳ chế phẩm thuốc nào có chứa thủy ngân kim loại hoặc hợp chất thủy ngân, được sử dụng đặc biệt trong điều trị bệnh giang mai và rối loạn gan, và làm thuốc tẩy; (như một danh từ đếm được) một viên thuốc như vậy.

Pharmacology any of various medicinal preparations containing metallic mercury or a compound of mercury used especially in the treatment of syphilis and disorders of the liver and as a purgative as a count noun a tablet of such a preparation.

Ví dụ

The blue pill was prescribed to treat John's liver condition effectively.

Viên thuốc màu xanh được kê đơn để điều trị hiệu quả tình trạng gan của John.

The doctor did not recommend the blue pill for mild symptoms.

Bác sĩ không khuyên dùng viên thuốc màu xanh cho triệu chứng nhẹ.

Is the blue pill still used for treating syphilis today?

Viên thuốc màu xanh vẫn được sử dụng để điều trị bệnh giang mai hôm nay không?

02

Tiếng lóng của mỹ. viên đạn. bây giờ là lịch sử.

Us slang a bullet now historical.

Ví dụ

The blue pill was crucial during the social movement in 1968.

Viên thuốc màu xanh rất quan trọng trong phong trào xã hội năm 1968.

The blue pill didn't change public opinion during the protests last year.

Viên thuốc màu xanh không thay đổi ý kiến công chúng trong các cuộc biểu tình năm ngoái.

Is the blue pill still relevant in today's social discussions?

Viên thuốc màu xanh vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue pill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue pill

Không có idiom phù hợp