Bản dịch của từ Bologna trong tiếng Việt

Bologna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bologna (Noun)

bɑlˈɑnjɑ
bəlˈoʊni
01

Một loại xúc xích hun khói lớn làm từ thịt xông khói, thịt bê, mỡ lợn và các loại thịt khác.

A large smoked sausage made of bacon veal pork suet and other meats.

Ví dụ

Bologna is a popular ingredient in Italian pasta dishes.

Bologna là một nguyên liệu phổ biến trong các món pasta Ý.

I don't like the taste of bologna in sandwiches.

Tôi không thích hương vị của xúc xích bologna trong sandwich.

Is bologna commonly used in social gatherings in your country?

Xúc xích bologna thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

02

Một thành phố ở miền bắc nước ý, thủ phủ của vùng emilia-romagna; dân số 374.944 (2008). trường đại học của nó, có niên đại từ thế kỷ 11, là trường đại học lâu đời nhất ở châu âu.

A city in northern italy capital of emiliaromagna region population 374944 2008 its university which dates from the 11th century is the oldest in europe.

Ví dụ

Bologna is a city in Italy with a population of 374,944.

Bologna là một thành phố tại Ý với dân số 374,944.

The university in Bologna, established in the 11th century, is the oldest.

Trường đại học ở Bologna, thành lập từ thế kỷ 11, là cổ nhất.

Is Bologna the capital of the Emilia-Romagna region in Italy?

Bologna có phải là thủ đô của vùng Emilia-Romagna tại Ý không?

Dạng danh từ của Bologna (Noun)

SingularPlural

Bologna

Bolognas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bologna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bologna

Không có idiom phù hợp