Bản dịch của từ Bolstered trong tiếng Việt

Bolstered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolstered (Verb)

bˈoʊlstɚd
bˈoʊlstɚd
01

Để hỗ trợ hoặc cải thiện một cái gì đó.

To support or improve something.

Ví dụ

Community programs bolstered social ties among residents in Springfield.

Các chương trình cộng đồng đã củng cố mối quan hệ xã hội ở Springfield.

The new policy did not bolster support for local businesses.

Chính sách mới không củng cố sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương.

Did the charity event bolster community engagement in your neighborhood?

Sự kiện từ thiện có củng cố sự tham gia của cộng đồng trong khu phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolstered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer base and their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Bolstered

Không có idiom phù hợp