Bản dịch của từ Bootlegging trong tiếng Việt
Bootlegging

Bootlegging (Verb)
Sản xuất, phân phối hoặc bán (hàng hóa bất hợp pháp, đặc biệt là rượu, phần mềm máy tính hoặc bản ghi âm) một cách bất hợp pháp.
To make distribute or sell illicit goods especially liquor computer software or recordings unlawfully.
Many people are bootlegging alcohol during the festival in New Orleans.
Nhiều người đang buôn lậu rượu trong lễ hội ở New Orleans.
They are not bootlegging any products at the community event.
Họ không buôn lậu bất kỳ sản phẩm nào tại sự kiện cộng đồng.
Are people bootlegging software at the tech fair this weekend?
Có phải mọi người đang buôn lậu phần mềm tại hội chợ công nghệ cuối tuần này không?
Dạng động từ của Bootlegging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bootleg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bootlegged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bootlegged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bootlegs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bootlegging |
Bootlegging (Noun)
Việc kinh doanh bất hợp pháp về sản xuất, phân phối hoặc bán hàng hóa bất hợp pháp, đặc biệt là rượu, mà không phải trả bất kỳ khoản thuế nào.
The illegal business of making distributing or selling goods illegally especially alcohol without paying any taxes.
Bootlegging was common during Prohibition in the United States.
Việc buôn lậu rượu rất phổ biến trong thời kỳ cấm ở Mỹ.
Bootlegging does not contribute to the economy or tax revenue.
Việc buôn lậu không đóng góp vào nền kinh tế hay doanh thu thuế.
Is bootlegging still a problem in today's society?
Liệu việc buôn lậu vẫn là vấn đề trong xã hội ngày nay?
Họ từ
Thuật ngữ "bootlegging" chỉ hoạt động sản xuất, phân phối hoặc buôn bán trái phép đồ uống có cồn, thường liên quan đến các sản phẩm như rượu trong thời kỳ cấm ở Hoa Kỳ (1920-1933). Trong tiếng Anh Mỹ, "bootlegging" chủ yếu ám chỉ hành động phi pháp này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng để chỉ việc sản xuất hàng giả nói chung. Điều này cho thấy sự khác biệt về ngữ cảnh và mức độ phổ biến của từ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "bootlegging" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "bootlegger", chỉ những người buôn lậu rượu trong thời kỳ Cấm rượu ở Mỹ (1920-1933). Từ "bootleg" ban đầu có thể liên kết với việc giấu rượu trong giày ống (boot) để qua mặt lực lượng chức năng. Ý nghĩa hiện tại mở rộng không chỉ trong lĩnh vực rượu mà còn trong các hoạt động phi pháp khác, phản ánh sự lén lút và tinh vi trong các hành vi buôn lậu.
Từ "bootlegging" được sử dụng với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và viết liên quan đến văn hóa, pháp luật hoặc lịch sử. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành vi sản xuất và buôn bán rượu trái phép, đặc biệt trong thời kỳ Cấm (Prohibition) tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ và vi phạm bản quyền trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất