Bản dịch của từ Bootlegging trong tiếng Việt

Bootlegging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootlegging (Verb)

ˈbuˌtlɛ.ɡɪŋ
ˈbuˌtlɛ.ɡɪŋ
01

Sản xuất, phân phối hoặc bán (hàng hóa bất hợp pháp, đặc biệt là rượu, phần mềm máy tính hoặc bản ghi âm) một cách bất hợp pháp.

To make distribute or sell illicit goods especially liquor computer software or recordings unlawfully.

Ví dụ

Many people are bootlegging alcohol during the festival in New Orleans.

Nhiều người đang buôn lậu rượu trong lễ hội ở New Orleans.

They are not bootlegging any products at the community event.

Họ không buôn lậu bất kỳ sản phẩm nào tại sự kiện cộng đồng.

Are people bootlegging software at the tech fair this weekend?

Có phải mọi người đang buôn lậu phần mềm tại hội chợ công nghệ cuối tuần này không?

Dạng động từ của Bootlegging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bootleg

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bootlegged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bootlegged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bootlegs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bootlegging

Bootlegging (Noun)

ˈbuˌtlɛ.ɡɪŋ
ˈbuˌtlɛ.ɡɪŋ
01

Việc kinh doanh bất hợp pháp về sản xuất, phân phối hoặc bán hàng hóa bất hợp pháp, đặc biệt là rượu, mà không phải trả bất kỳ khoản thuế nào.

The illegal business of making distributing or selling goods illegally especially alcohol without paying any taxes.

Ví dụ

Bootlegging was common during Prohibition in the United States.

Việc buôn lậu rượu rất phổ biến trong thời kỳ cấm ở Mỹ.

Bootlegging does not contribute to the economy or tax revenue.

Việc buôn lậu không đóng góp vào nền kinh tế hay doanh thu thuế.

Is bootlegging still a problem in today's society?

Liệu việc buôn lậu vẫn là vấn đề trong xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bootlegging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootlegging

Không có idiom phù hợp