Bản dịch của từ Brand value chain trong tiếng Việt

Brand value chain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand value chain (Noun)

bɹˈænd vˈælju tʃˈeɪn
bɹˈænd vˈælju tʃˈeɪn
01

Một mô hình minh họa các hoạt động và quy trình mà một tổ chức thực hiện để tạo ra và cung cấp giá trị cho thương hiệu và khách hàng của nó.

A model that illustrates the various activities and processes that an organization undertakes to create and deliver value to its brand and customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung phân tích các hoạt động tạo thêm giá trị cải thiện giá trị thương hiệu và trải nghiệm của khách hàng.

A framework for analyzing the value-added activities that improve brand equity and customer experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận chiến lược để hiểu toàn bộ vòng đời quản lý thương hiệu từ phát triển đến cung cấp.

A strategic approach to understanding the full lifecycle of brand management from development to delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand value chain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand value chain

Không có idiom phù hợp