Bản dịch của từ Breaking ball trong tiếng Việt
Breaking ball
Breaking ball (Idiom)
The pitcher used a breaking ball to confuse the opposing batter.
Người ném bóng đã sử dụng một cú ném để làm rối đối thủ.
The breaking ball did not fool the batter during the final match.
Cú ném không làm rối được người đánh trong trận đấu cuối cùng.
Did the pitcher throw a breaking ball in the last inning?
Người ném bóng có ném cú breaking ball trong hiệp cuối cùng không?
The pitcher used a breaking ball to outsmart the batter last night.
Người ném bóng đã sử dụng một cú ném để đánh lừa người đánh bóng tối qua.
The coach doesn't believe in throwing a breaking ball too often.
Huấn luyện viên không tin vào việc ném cú ném quá thường xuyên.
The new policy was a breaking ball for many employees last week.
Chính sách mới là một cú thay đổi bất ngờ cho nhiều nhân viên tuần trước.
The manager did not expect a breaking ball in the project timeline.
Người quản lý không mong đợi một cú thay đổi bất ngờ trong thời gian dự án.
Was the sudden budget cut a breaking ball for your team?
Liệu việc cắt giảm ngân sách đột ngột có phải là cú thay đổi bất ngờ cho nhóm bạn không?
The new policy was a breaking ball for the community's future plans.
Chính sách mới là một cú sốc cho kế hoạch tương lai của cộng đồng.
The town did not expect such a breaking ball from the government.
Thị trấn không mong đợi một cú sốc như vậy từ chính phủ.
Một cú ném được kiểm soát có thể tạo ra cơ hội đánh trượt hoặc điều kiện đánh bóng bất lợi.
A controlled pitch that can create opportunities for a strikeout or unfavorable batting conditions.
The pitcher used a breaking ball to strike out the batter last night.
Người ném bóng đã sử dụng một cú ném breaking ball để loại bỏ người đánh bóng tối qua.
The coach didn't teach the team how to throw a breaking ball.
Huấn luyện viên không dạy đội cách ném một cú breaking ball.
Can you explain how a breaking ball affects a baseball game?
Bạn có thể giải thích cách một cú ném breaking ball ảnh hưởng đến trận bóng chày không?
He threw a breaking ball to confuse the batter during the game.
Anh ấy đã ném một bóng breaking để làm rối người đánh trong trận đấu.
She did not expect the breaking ball to come during her turn.
Cô ấy không mong đợi bóng breaking sẽ đến trong lượt đánh của mình.
"Breaking ball" là thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, chỉ một loại bóng khi ném có khả năng cong hoặc xoáy, khiến cho đường bay của bóng không thẳng mà xuất hiện sự thay đổi đột ngột, gây khó khăn cho người đánh. Trong bóng chày Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương tự thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao khác. Sự khác biệt trong cách sử dụng không đáng kể nhưng ghi chú rằng sự phổ biến của bóng chày là khác nhau giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "breaking ball" trong bóng chày xuất phát từ việc diễn tả các cú ném bóng có sự thay đổi hướng đột ngột, liên quan đến động từ "break", có gốc Latinh là "frangere", nghĩa là "phá vỡ". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của cú ném, khi bóng "phá vỡ" quỹ đạo thẳng để làm khó người đánh bóng. Lịch sử thuật ngữ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 19, khi các kỹ thuật ném bóng ngày càng trở nên tinh vi.
Từ "breaking ball" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS, do đây là thuật ngữ chuyên môn trong thể thao, cụ thể là bóng chày. Trong bối cảnh cá nhân và xã hội, "breaking ball" được sử dụng để mô tả một cú ném bóng có quỹ đạo uốn cong, gây khó khăn cho đối thủ trong việc đánh bóng. Ngoài thể thao, thuật ngữ này ít khi được áp dụng trong các tình huống thông thường hay học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp