Bản dịch của từ Breaking ball trong tiếng Việt

Breaking ball

Idiom

Breaking ball (Idiom)

01

Một kiểu ném bóng trong bóng chày được thực hiện để đánh lừa người đánh bóng bằng cách bẻ hướng xuống dưới.

A type of pitch in baseball that is thrown to deceive the batter by breaking downward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi bất ngờ trong một tình huống hoặc kế hoạch, thường được sử dụng trong bối cảnh ngoài bóng chày.

An unexpected change in a situation or plan often used in a context outside of baseball.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cú ném được kiểm soát có thể tạo ra cơ hội đánh trượt hoặc điều kiện đánh bóng bất lợi.

A controlled pitch that can create opportunities for a strikeout or unfavorable batting conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breaking ball

Không có idiom phù hợp