Bản dịch của từ Breaking ball trong tiếng Việt

Breaking ball

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breaking ball (Idiom)

01

Một kiểu ném bóng trong bóng chày được thực hiện để đánh lừa người đánh bóng bằng cách bẻ hướng xuống dưới.

A type of pitch in baseball that is thrown to deceive the batter by breaking downward.

Ví dụ

The pitcher used a breaking ball to confuse the opposing batter.

Người ném bóng đã sử dụng một cú ném để làm rối đối thủ.

The breaking ball did not fool the batter during the final match.

Cú ném không làm rối được người đánh trong trận đấu cuối cùng.

Did the pitcher throw a breaking ball in the last inning?

Người ném bóng có ném cú breaking ball trong hiệp cuối cùng không?

The pitcher used a breaking ball to outsmart the batter last night.

Người ném bóng đã sử dụng một cú ném để đánh lừa người đánh bóng tối qua.

The coach doesn't believe in throwing a breaking ball too often.

Huấn luyện viên không tin vào việc ném cú ném quá thường xuyên.

02

Một sự thay đổi bất ngờ trong một tình huống hoặc kế hoạch, thường được sử dụng trong bối cảnh ngoài bóng chày.

An unexpected change in a situation or plan often used in a context outside of baseball.

Ví dụ

The new policy was a breaking ball for many employees last week.

Chính sách mới là một cú thay đổi bất ngờ cho nhiều nhân viên tuần trước.

The manager did not expect a breaking ball in the project timeline.

Người quản lý không mong đợi một cú thay đổi bất ngờ trong thời gian dự án.

Was the sudden budget cut a breaking ball for your team?

Liệu việc cắt giảm ngân sách đột ngột có phải là cú thay đổi bất ngờ cho nhóm bạn không?

The new policy was a breaking ball for the community's future plans.

Chính sách mới là một cú sốc cho kế hoạch tương lai của cộng đồng.

The town did not expect such a breaking ball from the government.

Thị trấn không mong đợi một cú sốc như vậy từ chính phủ.

03

Một cú ném được kiểm soát có thể tạo ra cơ hội đánh trượt hoặc điều kiện đánh bóng bất lợi.

A controlled pitch that can create opportunities for a strikeout or unfavorable batting conditions.

Ví dụ

The pitcher used a breaking ball to strike out the batter last night.

Người ném bóng đã sử dụng một cú ném breaking ball để loại bỏ người đánh bóng tối qua.

The coach didn't teach the team how to throw a breaking ball.

Huấn luyện viên không dạy đội cách ném một cú breaking ball.

Can you explain how a breaking ball affects a baseball game?

Bạn có thể giải thích cách một cú ném breaking ball ảnh hưởng đến trận bóng chày không?

He threw a breaking ball to confuse the batter during the game.

Anh ấy đã ném một bóng breaking để làm rối người đánh trong trận đấu.

She did not expect the breaking ball to come during her turn.

Cô ấy không mong đợi bóng breaking sẽ đến trong lượt đánh của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breaking ball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breaking ball

Không có idiom phù hợp