Bản dịch của từ Brewster chair trong tiếng Việt

Brewster chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brewster chair (Noun)

bɹˈustəɹ tʃɛɹ
bɹˈustəɹ tʃɛɹ
01

Một loại ghế có lưng cao và ghế rộng, thường có chuyển động lắc.

A type of chair with a high back and wide seat, often with a rocking motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế thường được làm bằng gỗ và có thiết kế cổ điển.

A chair that is typically made of wood and features a classic design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế cổ điển của mỹ xuất hiện vào đầu thế kỷ 18, thường được sử dụng cho các không gian trong nhà và ngoài trời.

A classic american chair that originated in the early 18th century, often used for indoor and outdoor settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brewster chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brewster chair

Không có idiom phù hợp