Bản dịch của từ Bring something to a head trong tiếng Việt

Bring something to a head

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring something to a head (Phrase)

bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ tˈu ə hˈɛd
bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ tˈu ə hˈɛd
01

Đưa một tình huống đến điểm quyết định, đặc biệt là khi cần phải đưa ra một quyết định

To cause a situation to reach a critical point, especially where a decision must be made

Ví dụ

The protests in 2020 brought social inequality to a head in America.

Các cuộc biểu tình năm 2020 đã đưa bất bình đẳng xã hội đến đỉnh điểm ở Mỹ.

The government did not bring the housing crisis to a head last year.

Chính phủ đã không đưa cuộc khủng hoảng nhà ở đến đỉnh điểm năm ngoái.

Did the pandemic bring mental health issues to a head in society?

Đại dịch có đưa các vấn đề sức khỏe tâm thần đến đỉnh điểm trong xã hội không?

02

Giải quyết một vấn đề hoặc xung đột một cách nhanh chóng và quyết đoán

To resolve an issue or conflict swiftly and decisively

Ví dụ

The community meeting will bring the conflict to a head quickly.

Cuộc họp cộng đồng sẽ giải quyết xung đột một cách nhanh chóng.

The protest did not bring the issues to a head effectively.

Cuộc biểu tình đã không giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.

Will the new policy bring the social issues to a head soon?

Chính sách mới có giải quyết các vấn đề xã hội nhanh chóng không?

03

Tăng cường một vấn đề cho đến khi nó không thể bị bỏ qua thêm nữa

To intensify an issue until it cannot be ignored any longer

Ví dụ

The protests brought the issue of climate change to a head last year.

Các cuộc biểu tình đã làm cho vấn đề biến đổi khí hậu trở nên nghiêm trọng năm ngoái.

The government did not bring the housing crisis to a head in 2020.

Chính phủ đã không làm cho cuộc khủng hoảng nhà ở trở nên nghiêm trọng vào năm 2020.

Did the media bring the issue of poverty to a head recently?

Liệu truyền thông có làm cho vấn đề nghèo đói trở nên nghiêm trọng gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bring something to a head cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring something to a head

Không có idiom phù hợp