Bản dịch của từ Bring something to a head trong tiếng Việt
Bring something to a head
Bring something to a head (Phrase)
The protests in 2020 brought social inequality to a head in America.
Các cuộc biểu tình năm 2020 đã đưa bất bình đẳng xã hội đến đỉnh điểm ở Mỹ.
The government did not bring the housing crisis to a head last year.
Chính phủ đã không đưa cuộc khủng hoảng nhà ở đến đỉnh điểm năm ngoái.
Did the pandemic bring mental health issues to a head in society?
Đại dịch có đưa các vấn đề sức khỏe tâm thần đến đỉnh điểm trong xã hội không?
Giải quyết một vấn đề hoặc xung đột một cách nhanh chóng và quyết đoán
To resolve an issue or conflict swiftly and decisively
The community meeting will bring the conflict to a head quickly.
Cuộc họp cộng đồng sẽ giải quyết xung đột một cách nhanh chóng.
The protest did not bring the issues to a head effectively.
Cuộc biểu tình đã không giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.
Will the new policy bring the social issues to a head soon?
Chính sách mới có giải quyết các vấn đề xã hội nhanh chóng không?
The protests brought the issue of climate change to a head last year.
Các cuộc biểu tình đã làm cho vấn đề biến đổi khí hậu trở nên nghiêm trọng năm ngoái.
The government did not bring the housing crisis to a head in 2020.
Chính phủ đã không làm cho cuộc khủng hoảng nhà ở trở nên nghiêm trọng vào năm 2020.
Did the media bring the issue of poverty to a head recently?
Liệu truyền thông có làm cho vấn đề nghèo đói trở nên nghiêm trọng gần đây không?
Cụm từ "bring something to a head" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động đẩy một tình huống đến điểm cao trào hoặc giai đoạn quyết định, trong đó một vấn đề hoặc xung đột không thể bị trì hoãn hơn nữa. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh nói về các tình huống cấp bách.