Bản dịch của từ Broiler trong tiếng Việt
Broiler

Broiler (Noun)
I used a broiler to cook chicken for my friends last weekend.
Tôi đã dùng một cái broiler để nấu gà cho bạn bè cuối tuần qua.
We did not have a broiler at our old apartment in New York.
Chúng tôi không có một cái broiler ở căn hộ cũ tại New York.
Do you prefer using a broiler or an oven for cooking?
Bạn thích sử dụng broiler hay lò nướng để nấu ăn?
We bought five broilers for the barbecue last weekend.
Chúng tôi đã mua năm con gà để nướng vào cuối tuần trước.
Many people do not prefer broilers for healthy meals.
Nhiều người không thích gà nướng cho bữa ăn lành mạnh.
Do you think broilers are better than other chicken types?
Bạn có nghĩ rằng gà nướng tốt hơn các loại gà khác không?
Dạng danh từ của Broiler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broiler | Broilers |
Kết hợp từ của Broiler (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hot broiler Lò nướng nhanh | Do you think using a hot broiler is effective for social events? Bạn có nghĩ việc sử dụng lò nướng nhanh là hiệu quả cho các sự kiện xã hội không? |
Họ từ
Từ "broiler" chỉ loại gia cầm, chủ yếu là gà, được nuôi để lấy thịt, thường có trọng lượng lớn và phát triển nhanh. Ở Anh, từ này ít được sử dụng mà thay vào đó là "broiler chicken". Trong tiếng Anh Mỹ, "broiler" thường được dùng để chỉ những con gà nuôi đặc biệt cho mục đích thương mại. Phát âm hai phiên bản này có thể khác nhau một chút, nhưng viết và nghĩa thì tương tự. Từ này thường xuất hiện trong ngành nông nghiệp và thực phẩm.
Từ "broiler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broilare", có nghĩa là "để nướng hoặc nấu trên lửa". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 để chỉ những con gà được nuôi đặc biệt cho mục đích thịt, thường có trọng lượng lớn và thời gian phát triển nhanh chóng. Sự phát triển của ngành chăn nuôi gia cầm đã làm gia tăng sự phổ biến của từ "broiler" trong ngữ cảnh thực phẩm và nấu ăn ngày nay.
Từ "broiler" liên quan đến gà thịt trong sản xuất nông nghiệp, thường xuất hiện trong các bài viết về chăn nuôi và thực phẩm. Tần suất xuất hiện trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu gặp ở phần Đọc và Viết vừa vặn với các chủ đề khoa học thực phẩm hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về chế biến món ăn từ thịt gia cầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp