Bản dịch của từ Broiler trong tiếng Việt

Broiler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broiler (Noun)

bɹˈɔɪləɹ
bɹˈɔɪlɚ
01

Lưới, vỉ nướng hoặc bộ phận đặc biệt của bếp để nấu thịt hoặc cá bằng cách tiếp xúc với nhiệt trực tiếp.

A gridiron grill or special part of a stove for cooking meat or fish by exposure to direct heat.

Ví dụ

I used a broiler to cook chicken for my friends last weekend.

Tôi đã dùng một cái broiler để nấu gà cho bạn bè cuối tuần qua.

We did not have a broiler at our old apartment in New York.

Chúng tôi không có một cái broiler ở căn hộ cũ tại New York.

Do you prefer using a broiler or an oven for cooking?

Bạn thích sử dụng broiler hay lò nướng để nấu ăn?

02

Là loại gà non thích hợp để nướng, quay hoặc nướng thịt.

A young chicken suitable for roasting grilling or barbecuing.

Ví dụ

We bought five broilers for the barbecue last weekend.

Chúng tôi đã mua năm con gà để nướng vào cuối tuần trước.

Many people do not prefer broilers for healthy meals.

Nhiều người không thích gà nướng cho bữa ăn lành mạnh.

Do you think broilers are better than other chicken types?

Bạn có nghĩ rằng gà nướng tốt hơn các loại gà khác không?

Dạng danh từ của Broiler (Noun)

SingularPlural

Broiler

Broilers

Kết hợp từ của Broiler (Noun)

CollocationVí dụ

Hot broiler

Lò nướng nhanh

Do you think using a hot broiler is effective for social events?

Bạn có nghĩ việc sử dụng lò nướng nhanh là hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broiler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broiler

Không có idiom phù hợp