Bản dịch của từ Broken english trong tiếng Việt
Broken english
Broken english (Noun)
Many immigrants speak broken English in their new communities.
Nhiều người nhập cư nói tiếng Anh không chuẩn trong cộng đồng mới.
She does not use broken English during her job interviews.
Cô ấy không sử dụng tiếng Anh không chuẩn trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Is it common to hear broken English in social gatherings?
Có phải thường nghe tiếng Anh không chuẩn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many immigrants speak broken English in their new communities.
Nhiều người nhập cư nói tiếng Anh bể trong cộng đồng mới của họ.
She does not speak broken English; her pronunciation is clear.
Cô ấy không nói tiếng Anh bể; phát âm của cô ấy rất rõ ràng.
Is broken English common among non-native speakers in social settings?
Tiếng Anh bể có phổ biến trong số người không nói tiếng Anh trong các tình huống xã hội không?
Many immigrants speak broken English at local community centers.
Nhiều người nhập cư nói tiếng Anh bập bẹ tại các trung tâm cộng đồng.
She does not want to use broken English in her job interview.
Cô ấy không muốn sử dụng tiếng Anh bập bẹ trong buổi phỏng vấn xin việc.
Is it common to hear broken English in social gatherings?
Có phải thường nghe tiếng Anh bập bẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Broken English" là cụm từ chỉ cách nói tiếng Anh với ngữ pháp, phát âm hoặc từ vựng không hoàn hảo, thường xuất hiện ở những người học tiếng Anh chưa thành thạo. Cụm từ này có thể mang tính tiêu cực, ám chỉ khả năng giao tiếp hạn chế. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "broken English" xuất phát từ việc kết hợp giữa từ "broken" trong tiếng Anh, nghĩa là bị hỏng hoặc không nguyên vẹn, và từ "English", ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Anh. Sự xuất hiện của thuật ngữ này phản ánh sự sử dụng tiếng Anh không chuẩn xác hoặc không hoàn chỉnh, thường do người nói không phải là người bản ngữ. Khái niệm này nhấn mạnh tính linh hoạt của ngôn ngữ và những thách thức trong việc giao tiếp của những người học tiếng Anh.
Cụm từ "broken English" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi người thi đưa ra các ví dụ về khả năng giao tiếp của người bản ngữ và người học tiếng Anh không rành. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này được dùng để mô tả cách nói tiếng Anh không hoàn chỉnh hoặc kém lưu loát của những người không phải là người bản ngữ, thường trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi mô tả các trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc học ngôn ngữ.