Bản dịch của từ Broken english trong tiếng Việt

Broken english

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broken english (Noun)

01

Một dạng tiếng anh không trôi chảy hoặc không chuẩn, thường có đặc điểm là ngữ pháp hoặc từ vựng không phải tiếng mẹ đẻ.

A form of english that is not fluent or standard often characterized by nonnative grammar or vocabulary.

Ví dụ

Many immigrants speak broken English in their new communities.

Nhiều người nhập cư nói tiếng Anh không chuẩn trong cộng đồng mới.

She does not use broken English during her job interviews.

Cô ấy không sử dụng tiếng Anh không chuẩn trong các buổi phỏng vấn xin việc.

Is it common to hear broken English in social gatherings?

Có phải thường nghe tiếng Anh không chuẩn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một cách nói tiếng anh khó hiểu và có thể mắc lỗi hoặc phát âm sai.

A way of speaking english that is difficult to understand and may include errors or mispronunciations.

Ví dụ

Many immigrants speak broken English in their new communities.

Nhiều người nhập cư nói tiếng Anh bể trong cộng đồng mới của họ.

She does not speak broken English; her pronunciation is clear.

Cô ấy không nói tiếng Anh bể; phát âm của cô ấy rất rõ ràng.

Is broken English common among non-native speakers in social settings?

Tiếng Anh bể có phổ biến trong số người không nói tiếng Anh trong các tình huống xã hội không?

03

Một phong cách nói tiếng anh xuất phát từ sự hiểu biết hạn chế về ngôn ngữ, thường gắn liền với những người học ngôn ngữ.

A style of english speaking that results from a limited understanding of the language usually associated with language learners.

Ví dụ

Many immigrants speak broken English at local community centers.

Nhiều người nhập cư nói tiếng Anh bập bẹ tại các trung tâm cộng đồng.

She does not want to use broken English in her job interview.

Cô ấy không muốn sử dụng tiếng Anh bập bẹ trong buổi phỏng vấn xin việc.

Is it common to hear broken English in social gatherings?

Có phải thường nghe tiếng Anh bập bẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broken english cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broken english

Không có idiom phù hợp