Bản dịch của từ Buck passing trong tiếng Việt

Buck passing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buck passing (Noun)

bˈʌk pˈæsɨŋ
bˈʌk pˈæsɨŋ
01

Hành động chuyển trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác.

The act of transferring responsibility or blame to another person.

Ví dụ

Buck passing often occurs in workplace disputes among team members.

Hành động đổ lỗi thường xảy ra trong các tranh chấp tại nơi làm việc.

Many people dislike buck passing in social discussions about community issues.

Nhiều người không thích việc đổ lỗi trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is buck passing common in political debates about social justice?

Việc đổ lỗi có phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị về công bằng xã hội không?

02

Một chiến lược được sử dụng để tránh trách nhiệm trực tiếp.

A strategy used to avoid direct accountability.

Ví dụ

Buck passing is common in many social organizations like charities.

Việc đổ trách nhiệm thường thấy trong nhiều tổ chức xã hội như từ thiện.

Buck passing does not solve social issues; it just delays them.

Đổ trách nhiệm không giải quyết vấn đề xã hội; nó chỉ trì hoãn chúng.

Is buck passing a problem in community projects like Habitat for Humanity?

Liệu việc đổ trách nhiệm có phải là vấn đề trong các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity không?

03

Một thuật ngữ thông dụng thường ngụ ý sự lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

A colloquial term generally implying evasion of duty or obligation.

Ví dụ

Buck passing often occurs in workplace discussions about social responsibility.

Hành động đùn đẩy trách nhiệm thường xảy ra trong các cuộc thảo luận tại nơi làm việc về trách nhiệm xã hội.

Managers should not engage in buck passing during team projects.

Các quản lý không nên tham gia vào việc đùn đẩy trách nhiệm trong các dự án nhóm.

Is buck passing common in discussions about community service?

Liệu việc đùn đẩy trách nhiệm có phổ biến trong các cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buck passing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buck passing

Không có idiom phù hợp