Bản dịch của từ Bumper to bumper trong tiếng Việt

Bumper to bumper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumper to bumper (Idiom)

01

Gần nhau hoặc rất gần nhau, thường dùng để mô tả các phương tiện bị kẹt trong giao thông.

In close proximity or very close together, typically used to describe vehicles stuck in traffic.

Ví dụ

The cars were bumper to bumper on Main Street during rush hour.

Các xe nối đuôi nhau trên đường Main trong giờ cao điểm.

Traffic was not bumper to bumper yesterday on the highway.

Giao thông hôm qua không bị kẹt xe trên đường cao tốc.

Is the traffic usually bumper to bumper on weekends in the city?

Giao thông thường bị kẹt xe vào cuối tuần trong thành phố không?

02

Tại sức chứa tối đa, thường dùng liên quan đến đám đông hoặc tụ tập.

At maximum capacity, often used in relation to crowds or gatherings.

Ví dụ

The concert was bumper to bumper with fans last Saturday night.

Buổi hòa nhạc đã đông nghịt fan vào tối thứ Bảy vừa qua.

There weren't any seats left; it was bumper to bumper inside.

Không còn chỗ ngồi nào; bên trong đông nghịt người.

Is the festival usually bumper to bumper with visitors every year?

Liệu lễ hội có thường đông nghịt khách tham quan mỗi năm không?

03

Được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một tình huống mà mọi việc đang xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp một cách đông đúc.

Used metaphorically to describe a situation where things are happening simultaneously or consecutively in a crowded manner.

Ví dụ

The social event was bumper to bumper with activities and discussions.

Sự kiện xã hội diễn ra liên tục với nhiều hoạt động và thảo luận.

The community meeting was not bumper to bumper this time.

Cuộc họp cộng đồng lần này không diễn ra liên tục.

Is the festival always bumper to bumper with performances and vendors?

Liệu lễ hội có luôn diễn ra liên tục với các buổi biểu diễn và gian hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bumper to bumper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumper to bumper

Không có idiom phù hợp