Bản dịch của từ Bumper to bumper trong tiếng Việt
Bumper to bumper

Bumper to bumper (Idiom)
The cars were bumper to bumper on Main Street during rush hour.
Các xe nối đuôi nhau trên đường Main trong giờ cao điểm.
Traffic was not bumper to bumper yesterday on the highway.
Giao thông hôm qua không bị kẹt xe trên đường cao tốc.
Is the traffic usually bumper to bumper on weekends in the city?
Giao thông thường bị kẹt xe vào cuối tuần trong thành phố không?
The concert was bumper to bumper with fans last Saturday night.
Buổi hòa nhạc đã đông nghịt fan vào tối thứ Bảy vừa qua.
There weren't any seats left; it was bumper to bumper inside.
Không còn chỗ ngồi nào; bên trong đông nghịt người.
Is the festival usually bumper to bumper with visitors every year?
Liệu lễ hội có thường đông nghịt khách tham quan mỗi năm không?
Được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một tình huống mà mọi việc đang xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp một cách đông đúc.
Used metaphorically to describe a situation where things are happening simultaneously or consecutively in a crowded manner.
The social event was bumper to bumper with activities and discussions.
Sự kiện xã hội diễn ra liên tục với nhiều hoạt động và thảo luận.
The community meeting was not bumper to bumper this time.
Cuộc họp cộng đồng lần này không diễn ra liên tục.
Is the festival always bumper to bumper with performances and vendors?
Liệu lễ hội có luôn diễn ra liên tục với các buổi biểu diễn và gian hàng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp