Bản dịch của từ Bun foot trong tiếng Việt

Bun foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bun foot (Noun)

bn fʊt
bn fʊt
01

Một giá đỡ nhỏ bằng gỗ hoặc kim loại dùng để nâng một vật lên khỏi mặt đất.

A small wooden or metal support or base used to lift an object off the ground.

Ví dụ

The community center installed bun foot supports for their new tables.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt chân gỗ cho những chiếc bàn mới.

They did not use bun foot supports for the outdoor chairs.

Họ đã không sử dụng chân gỗ cho những chiếc ghế ngoài trời.

Did they choose bun foot supports for the art display?

Họ có chọn chân gỗ cho màn hình nghệ thuật không?

02

Một loại chân đồ nội thất có hình dạng tròn hoặc phình ra.

A type of furniture foot that is rounded or bulbous in shape.

Ví dụ

The bun foot design adds charm to the social gathering table.

Thiết kế chân bầu mang lại sức hút cho bàn tiệc xã hội.

The bun foot is not suitable for modern minimalist furniture.

Chân bầu không phù hợp với đồ nội thất hiện đại tối giản.

Is the bun foot popular in traditional Vietnamese furniture styles?

Chân bầu có phổ biến trong các phong cách nội thất truyền thống Việt Nam không?

03

Một bàn chân có u cục, một chỗ gồ lên có hình thành ở khớp tại gốc của ngón chân cái.

A foot with a bunion, a bony bump that forms on the joint at the base of the big toe.

Ví dụ

Many people with bun foot struggle to find comfortable shoes.

Nhiều người có bun foot gặp khó khăn khi tìm giày thoải mái.

She does not have bun foot like her mother.

Cô ấy không có bun foot như mẹ của cô ấy.

Does bun foot affect your daily activities?

Bun foot có ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bun foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bun foot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.