Bản dịch của từ Bun foot trong tiếng Việt
Bun foot

Bun foot (Noun)
The community center installed bun foot supports for their new tables.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt chân gỗ cho những chiếc bàn mới.
They did not use bun foot supports for the outdoor chairs.
Họ đã không sử dụng chân gỗ cho những chiếc ghế ngoài trời.
Did they choose bun foot supports for the art display?
Họ có chọn chân gỗ cho màn hình nghệ thuật không?
The bun foot design adds charm to the social gathering table.
Thiết kế chân bầu mang lại sức hút cho bàn tiệc xã hội.
The bun foot is not suitable for modern minimalist furniture.
Chân bầu không phù hợp với đồ nội thất hiện đại tối giản.
Is the bun foot popular in traditional Vietnamese furniture styles?
Chân bầu có phổ biến trong các phong cách nội thất truyền thống Việt Nam không?
Many people with bun foot struggle to find comfortable shoes.
Nhiều người có bun foot gặp khó khăn khi tìm giày thoải mái.
She does not have bun foot like her mother.
Cô ấy không có bun foot như mẹ của cô ấy.
Does bun foot affect your daily activities?
Bun foot có ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của bạn không?