Bản dịch của từ Burgher trong tiếng Việt
Burgher

Burgher (Noun)
The burgher was well-respected in the community for his generosity.
Người dân thị trấn được tôn trọng vì lòng hào phóng của ông ấy.
The burgher's mansion stood out among the modest houses in town.
Biệt thự của người dân thị trấn nổi bật giữa những ngôi nhà khiêm tốn trong thị trấn.
Many burghers attended the local charity event to support the community.
Nhiều người dân thị trấn tham dự sự kiện từ thiện địa phương để ủng hộ cộng đồng.
The burgher was proud of his heritage in the Boer Republic.
Người dân thành phố tự hào về di sản của mình ở Cộng hòa Boer.
Many burghers participated in the social events of their community.
Nhiều người dân thành phố tham gia các sự kiện xã hội của cộng đồng của họ.
The burgher community organized a charity drive for local families.
Cộng đồng người dân thành phố tổ chức một chiến dịch từ thiện cho các gia đình địa phương.
Là hậu duệ của thực dân hà lan hoặc bồ đào nha ở sri lanka.
A descendant of a dutch or portuguese colonist in sri lanka.
The burgher community in Sri Lanka has a rich cultural heritage.
Cộng đồng burgher ở Sri Lanka có di sản văn hóa phong phú.
Many burghers in Sri Lanka speak a unique mix of languages.
Nhiều người burgher ở Sri Lanka nói một pha trộn ngôn ngữ độc đáo.
The burgher population in Sri Lanka is a minority group.
Dân số burgher ở Sri Lanka là một nhóm thiểu số.
Họ từ
Từ "burgher" có nguồn gốc từ tiếng Đức, chỉ một cư dân của một thành phố, đặc biệt là người có địa vị và quyền lợi trong xã hội thị trấn. Trong văn hóa châu Âu, burgher thường đề cập đến tầng lớp trung lưu, với những đặc quyền kinh tế và xã hội nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, nó có thể ít phổ biến hơn tại Mỹ và thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Từ "burgher" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "burc" có nghĩa là "thành phố" hoặc "căn cứ". Trong tiếng Latinh, từ này có thể liên quan đến "burgus", mang ý nghĩa tương tự. Trong thời trung cổ, "burgher" dùng để chỉ những cư dân thuộc tầng lớp trung lưu sống trong các thành phố, họ có quyền tham gia vào các hoạt động chính trị và thương mại. Hiện nay, từ này biểu thị cho các cá nhân có địa vị xã hội trong các khu vực đô thị, giữ lại ý nghĩa liên quan đến quyền lực và quyền lợi trong cộng đồng.
Từ "burgher" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến tầng lớp công dân trong xã hội châu Âu vào thời trung cổ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, lịch sử và nghiên cứu xã hội khi đề cập đến vấn đề như văn hóa đô thị, quyền lực và trật tự xã hội trong các thành phố cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp