Bản dịch của từ Business class trong tiếng Việt

Business class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business class (Noun)

bˈɪznəs klˈæs
bˈɪznəs klˈæs
01

Hạng dịch vụ trên máy bay chở khách đắt hơn hạng phổ thông nhưng rẻ hơn hạng nhất.

A class of service on a passenger aircraft that is more expensive than economy class but less expensive than first class.

Ví dụ

Many travelers prefer business class for its extra comfort and service.

Nhiều du khách thích hạng thương gia vì sự thoải mái và dịch vụ.

Not everyone can afford business class tickets on international flights.

Không phải ai cũng có thể chi trả vé hạng thương gia cho các chuyến bay quốc tế.

Is business class worth the extra cost on short flights?

Hạng thương gia có đáng giá với chi phí thêm cho các chuyến bay ngắn không?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ những du khách đã quen bay ở hạng dịch vụ hàng không cao hơn.

A term used to refer to travelers who are used to flying in a higher class of aviation service.

Ví dụ

Many business class travelers prefer direct flights for convenience.

Nhiều hành khách hạng thương gia thích chuyến bay thẳng vì tiện lợi.

Not all passengers can afford business class tickets on airlines.

Không phải tất cả hành khách đều có thể chi trả vé hạng thương gia.

Do business class travelers receive better services during flights?

Hành khách hạng thương gia có nhận được dịch vụ tốt hơn trong chuyến bay không?

03

Một chỉ định thường gắn liền với các đặc quyền như ưu tiên lên máy bay, tăng hành lý miễn cước và nâng cấp chỗ ngồi.

A designation often associated with perks such as priority boarding increased luggage allowances and upgraded seating.

Ví dụ

Many travelers prefer business class for its extra comfort and services.

Nhiều du khách thích hạng thương gia vì sự thoải mái và dịch vụ thêm.

Flying in business class does not guarantee a better experience.

Bay ở hạng thương gia không đảm bảo trải nghiệm tốt hơn.

Is business class worth the extra money for long flights?

Hạng thương gia có đáng giá số tiền thêm cho những chuyến bay dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business class

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.