Bản dịch của từ Business class trong tiếng Việt
Business class

Business class (Noun)
Many travelers prefer business class for its extra comfort and service.
Nhiều du khách thích hạng thương gia vì sự thoải mái và dịch vụ.
Not everyone can afford business class tickets on international flights.
Không phải ai cũng có thể chi trả vé hạng thương gia cho các chuyến bay quốc tế.
Is business class worth the extra cost on short flights?
Hạng thương gia có đáng giá với chi phí thêm cho các chuyến bay ngắn không?
Many business class travelers prefer direct flights for convenience.
Nhiều hành khách hạng thương gia thích chuyến bay thẳng vì tiện lợi.
Not all passengers can afford business class tickets on airlines.
Không phải tất cả hành khách đều có thể chi trả vé hạng thương gia.
Do business class travelers receive better services during flights?
Hành khách hạng thương gia có nhận được dịch vụ tốt hơn trong chuyến bay không?
Many travelers prefer business class for its extra comfort and services.
Nhiều du khách thích hạng thương gia vì sự thoải mái và dịch vụ thêm.
Flying in business class does not guarantee a better experience.
Bay ở hạng thương gia không đảm bảo trải nghiệm tốt hơn.
Is business class worth the extra money for long flights?
Hạng thương gia có đáng giá số tiền thêm cho những chuyến bay dài không?
"Business class" là một thuật ngữ dùng để chỉ hạng ghế cao cấp hơn hạng phổ thông trên máy bay, tàu hoả hoặc trong các phương tiện giao thông công cộng khác. Hạng này thường mang lại dịch vụ tốt hơn, không gian rộng rãi hơn, và nhiều tiện ích như đồ ăn, giải trí và ghế ngả ngược thoải mái hơn. Từ "business class" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.