Bản dịch của từ Busulfan trong tiếng Việt
Busulfan

Busulfan (Noun)
Thuốc là tác nhân alkyl hóa có tác dụng phá hủy tủy xương, đặc biệt được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính và chuẩn bị cho bệnh nhân ghép tủy xương. [tên hóa học: 1,4-di(methanesulphonyloxy)butan; c6h14o6s2. busulfan là tên không độc quyền quốc tế (1996). busulphan là tên được phê duyệt của anh (1997). nhãn hiệu của loại thuốc này là myleran.]
A drug which is an alkylating agent with a destructive effect on bone marrow used especially in the treatment of chronic myeloid leukaemia and in the preparation of patients for bone marrow transplantation chemical name 14dimethanesulphonyloxybutane c6h14o6s2 busulfan is the international nonproprietary name 1996 busulphan is the british approved name 1997 a trademark for this drug is myleran.
Busulfan is a crucial drug for treating chronic myeloid leukemia patients.
Busulfan là một loại thuốc quan trọng để điều trị bệnh nhân bệnh bạch cầu mãn tính.
Many people do not know about busulfan and its effects on health.
Nhiều người không biết về busulfan và tác động của nó đến sức khỏe.
Is busulfan effective for preparing patients for bone marrow transplantation?
Busulfan có hiệu quả trong việc chuẩn bị bệnh nhân cho việc cấy ghép tủy xương không?
Busulfan là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa, thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu. Thuốc này hoạt động bằng cách làm hỏng DNA trong tế bào ung thư, ngăn cản sự phân chia và phát triển của chúng. Busulfan có thể được sử dụng trong liệu pháp hóa trị trước khi cấy ghép tủy xương. Ở các khu vực khác nhau, tên thuốc có thể ghi nhận một số biến thể trong cách phát âm nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và sử dụng.
Busulfan là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "bus" (điều này liên quan đến "bus" trong tiếng Anh, từ "bus" có nghĩa là chở khách) và "sulfan", có nguồn gốc từ sulfur, một nguyên tố hóa học. Được phát hiện và phát triển vào giữa thế kỷ 20, busulfan là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất chuyển giao của hóa liệu, từ nguyên liệu thô đến ứng dụng điều trị trong y học.
Busulfan là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alkyl sulfonate, thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu và trong các phác đồ chuẩn bị cho ghép tế bào gốc. Trong kỳ thi IELTS, từ "busulfan" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc liên quan đến y học và dược phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế hoặc hội nghị chuyên đề về điều trị ung thư, thể hiện vai trò của nó trong lĩnh vực dược lý và điều trị lâm sàng.