Bản dịch của từ Caisson trong tiếng Việt

Caisson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caisson (Noun)

ˈkeɪ.sən
ˈkeɪ.sən
01

Một cái rương hoặc toa xe để chứa hoặc vận chuyển đạn dược.

A chest or wagon for holding or conveying ammunition.

Ví dụ

The soldiers loaded the caisson with ammunition for the battle.

Những người lính đã nạp đầy pháo vào xe chở đạn cho trận chiến.

The caisson was carefully transported to the military base for storage.

Xe chở đạn đã được vận chuyển cẩn thận đến căn cứ quân sự để lưu trữ.

The caisson was painted green to blend in with the surroundings.

Xe chở đạn đã được sơn màu xanh để hòa mình với môi trường xung quanh.

02

Một buồng kín nước lớn, mở ở phía dưới, từ đó nước được ngăn chặn bằng áp suất không khí và trong đó công việc xây dựng có thể được thực hiện dưới nước.

A large watertight chamber open at the bottom from which the water is kept out by air pressure and in which construction work may be carried out under water.

Ví dụ

The construction workers used a caisson to build the foundation underwater.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cái hầm để xây dựng móng dưới nước.

Without a caisson, it would be impossible to construct the bridge underwater.

Nếu thiếu một cái hầm, sẽ không thể xây dựng cây cầu dưới nước được.

Did the engineers consider using a caisson for the underwater construction?

Các kỹ sư đã xem xét việc sử dụng một cái hầm cho công trình dưới nước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caisson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caisson

Không có idiom phù hợp