Bản dịch của từ Came trong tiếng Việt
Came

Came (Verb)
She came to the party last night.
Cô ấy đến bữa tiệc tối qua.
He came home after a long day at work.
Anh ấy về nhà sau một ngày làm việc dài.
They came together to support their friend.
Họ đến cùng nhau để ủng hộ bạn.
She came to the party late.
Cô ấy đến buổi tiệc muộn.
They came together to support the community.
Họ đến cùng nhau để ủng hộ cộng đồng.
He came to the meeting prepared with ideas.
Anh ấy đến cuộc họp chuẩn bị với ý tưởng.
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của đến.
She came to the party late.
Cô ấy đến buổi tiệc muộn.
He came over to help with the project.
Anh ấy đến giúp dự án.
They came together for the charity event.
Họ đến cùng nhau cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Came (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Come |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Came |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Come |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coming |
Came (Preposition)
The guests came to the party at 7 PM.
Khách đã đến tiệc lúc 7 giờ tối.
The news of the award came as a surprise.
Tin về giải thưởng đến như một bất ngờ.
The decision came after a long discussion.
Quyết định đến sau một cuộc thảo luận dài.
Họ từ
"Come" là động từ có nghĩa là chuyển động từ một vị trí đến một vị trí khác, thường mang ý nghĩa đến gần người nói hoặc một địa điểm đã được xác định. Phiên bản quá khứ của "come" là "came". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "came" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng và tần suất của từ có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "came" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cuman", xuất phát từ gốc Latin "venire", nghĩa là "đến" hoặc "đi". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa, thể hiện hành động di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Việc sử dụng từ "came" trong tiếng Anh hiện đại không chỉ phản ánh sự thay đổi về ngữ âm mà còn giữ vững ý nghĩa căn bản của sự chuyển động, nhấn mạnh hành động đến gần hơn.
Từ "came" là dạng quá khứ của động từ "come", có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả sự kiện hoặc diễn biến. Trong phần Nói và Viết, "came" thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả hành động hoặc ngữ cảnh cá nhân, như kể về trải nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn viết và giao tiếc hàng ngày, thể hiện quá trình xuất hiện hoặc tham gia vào một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



